Hiển thị 1–12 của 80 kết quả

Tấm ốp là một chủ đề rất rộng và phổ biến trong xây dựng và trang trí nội ngoại thất. Để giúp bạn hiểu rõ hơn về tấm ốp, Sàn Gỗ 89 sẽ cung cấp thông tin chi tiết về chúng, bao gồm:

I. Tấm ốp là gì?

Tổng hợp những tấm ốp tường bằng vật liệu phổ biến nhất hiện nay.
Ảnh minh họa.

Tấm ốp là vật liệu xây dựng được thiết kế dạng tấm, dùng để ốp lên bề mặt tường, trần nhà hoặc các bề mặt khác.

  1. Trang trí, tăng tính thẩm mỹ: Mang lại vẻ đẹp, phong cách và cá tính cho không gian. Có rất nhiều loại với đa dạng màu sắc, hoa văn, họa tiết và chất liệu. Đáp ứng nhiều phong cách thiết kế khác nhau từ cổ điển đến hiện đại.
  2. Bảo vệ bề mặt: Giúp bảo vệ tường, trần khỏi các tác động từ môi trường như ẩm mốc, bụi bẩn, trầy xước, va đập.
  3. Cách âm, cách nhiệt: Một số loại có khả năng cách âm, cách nhiệt, giúp không gian sống thoải mái và tiết kiệm năng lượng.
  4. Chống thấm: Các loại chuyên dụng cho ngoại thất hoặc khu vực ẩm ướt có khả năng chống thấm nước, bảo vệ công trình khỏi hư hại do thấm dột.
  5. Dễ dàng thi công và bảo trì: So với các phương pháp trang trí tường truyền thống khác, nó dễ thi công và bảo trì hơn.

II. Phân loại tấm ốp

A. Phân loại theo chất liệu

1. Nhựa (PVC, nhựa composite)

Tấm ốp tường bằng nhựa PVC vân đá.
Ảnh minh họa.
  • Ưu điểm: Giá thành phải chăng, đa dạng mẫu mã, màu sắc, chống nước, chống mối mọt, dễ dàng thi công, trọng lượng nhẹ.
  • Nhược điểm: Độ bền màu có thể không cao bằng vật liệu tự nhiên. Khả năng chịu nhiệt kém hơn, cảm giác “nhựa” có thể không sang trọng bằng vật liệu tự nhiên.
  • Ứng dụng: Ốp tường, trần nội thất, vách ngăn, nhà tắm, nhà bếp, ngoại thất (một số loại chuyên dụng).

2. Gỗ (gỗ tự nhiên, gỗ công nghiệp)

Tấm ốp tường bằng gỗ công nghiệp.
Ảnh minh họa.
  • Ưu điểm: Vẻ đẹp tự nhiên, sang trọng, ấm cúng, gần gũi thiên nhiên, cách âm, cách nhiệt tốt.
  • Nhược điểm: Giá thành cao hơn nhựa, dễ bị ẩm mốc, mối mọt nếu không xử lý tốt (đặc biệt là gỗ tự nhiên), cần bảo dưỡng thường xuyên (sơn, vecni). Gỗ công nghiệp có thể không chịu nước tốt bằng vật liệu nhựa.
  • Ứng dụng: Ốp tường, trần nội thất, vách trang trí, phòng khách, phòng ngủ, phòng làm việc.

3. Kim loại (nhôm, thép, inox)

Tấm ốp tường bằng nhôm (Alumium).
Ảnh minh họa.
  • Ưu điểm: Độ bền cao, chịu lực tốt, chống cháy, chống thấm nước, hiện đại, sang trọng, dễ dàng vệ sinh, tuổi thọ cao.
  • Nhược điểm: Giá thành cao, có thể gây tiếng ồn khi va chạm, dẫn nhiệt tốt (có thể gây nóng vào mùa hè).
  • Ứng dụng: Mặt tiền nhà, ốp tường ngoại thất, trang trí nội thất phong cách công nghiệp, hiện đại, ốp cột, trần nhà ga, sân bay, trung tâm thương mại.

4. Đá (đá tự nhiên, đá nhân tạo)

Tấm ốp tường bằng đá nhân tạo.
Ảnh minh họa.
  • Ưu điểm: Vẻ đẹp sang trọng, đẳng cấp, độ bền cực cao, chịu lực tốt, chống thấm nước, chống cháy, tự nhiên và độc đáo (đá tự nhiên).
  • Nhược điểm: Giá thành rất cao (đặc biệt là đá tự nhiên), trọng lượng nặng, thi công phức tạp hơn, đá nhân tạo có thể không tự nhiên bằng đá thật.
  • Ứng dụng: Mặt tiền nhà, ốp tường ngoại thất, ốp tường nội thất phòng khách, phòng tắm, trang trí cột, vách ngăn.

5. Xi măng (xi măng sợi, tấm xi măng 3D)

Tấm ốp tường bằng xi măng 3D.
Ảnh minh họa.
  • Ưu điểm: Giá thành phải chăng, đa dạng mẫu mã, chịu nước, chịu nhiệt, chống cháy, độ bền tương đối tốt, dễ dàng thi công. Tấm 3D xi măng có hiệu ứng thẩm mỹ cao.
  • Nhược điểm: Có thể giòn, dễ vỡ nếu va đập mạnh, bề mặt có thể cần sơn phủ để tăng tính thẩm mỹ và bảo vệ.
  • Ứng dụng: Ốp tường ngoại thất, nội thất, vách ngăn, trang trí mặt tiền, tường rào, sân vườn.

6. Kính

Tấm ốp tường bằng kính cho không gian bếp.
Ảnh minh họa.
  • Ưu điểm: Hiện đại, sang trọng, tạo không gian mở, phản chiếu ánh sáng, dễ dàng vệ sinh.
  • Nhược điểm: Giá thành cao, dễ vỡ, chịu lực kém, có thể gây chói lóa, không riêng tư.
  • Ứng dụng: Vách ngăn văn phòng, ốp tường trang trí quầy lễ tân, showroom, nhà hàng, quán bar.

7. Tấm ốp da

Tấm ốp tường bằng da Sofa.
Ảnh minh họa.
  • Ưu điểm: Sang trọng, độc đáo, ấm áp, cách âm tốt, mềm mại, tạo điểm nhấn ấn tượng.
  • Nhược điểm: Giá thành cao, dễ bám bụi, khó vệ sinh, không chịu nước, dễ bị trầy xước.
  • Ứng dụng: Ốp tường phòng khách, phòng ngủ, phòng karaoke, phòng nghe nhạc, trang trí đầu giường.

B. Theo vị trí ứng dụng

  1. Nội thất (interior design): Dùng để ốp tường, trần bên trong nhà. Yêu cầu thẩm mỹ cao, đa dạng về chất liệu và kiểu dáng.
  2. Ngoại thất (exterior): Dùng để ốp mặt tiền, tường ngoài nhà. Yêu cầu độ bền cao, chịu được thời tiết khắc nghiệt, chống thấm nước, chống cháy.

C. Theo kiểu dáng, họa tiết

  1. Tấm ốp lam sóng: Bề mặt mô tả những gợn sóng trải dài, đơn giản, ấn tượng.
  2. Tấm ốp phẳng: Bề mặt trơn nhẵn, đơn giản, hiện đại.
  3. Tấm ốp vân gỗ: Mô phỏng vân gỗ tự nhiên, mang lại vẻ ấm cúng.
  4. Tấm ốp vân đá: Mô phỏng vân đá tự nhiên, tạo vẻ sang trọng, mạnh mẽ.
  5. Tấm ốp 3D: Có họa tiết nổi 3 chiều, tạo hiệu ứng thị giác độc đáo, ấn tượng.
  6. Tấm ốp mosaic: Ghép từ nhiều mảnh nhỏ, tạo họa tiết trang trí phức tạp, nghệ thuật.

Ưu điểm chung của việc sử dụng tấm ốp tường

– Tính thẩm mỹ cao

Tấm ốp đa dạng về mẫu mã, màu sắc, chất liệu, đáp ứng nhiều phong cách thiết kế khác nhau.

– Thi công nhanh chóng, dễ dàng

So với việc sơn, trát tường truyền thống, thi công tấm ốp thường nhanh hơn, sạch sẽ hơn, ít bụi bẩn.

– Độ bền cao

Nhiều loại tấm ốp có độ bền cao, chịu được va đập, chống thấm nước, chống cháy, tuổi thọ lâu dài.

– Dễ dàng vệ sinh, bảo trì

Bề mặt tấm ốp thường dễ lau chùi, vệ sinh, ít bám bụi bẩn.

– Tính năng bổ sung

Một số loại tấm ốp có khả năng cách âm, cách nhiệt, chống cháy, chống thấm, giúp tăng tiện nghi và an toàn cho không gian.

– Tháo lắp, thay thế dễ dàng

Nếu cần thay đổi hoặc sửa chữa, việc tháo lắp và thay thế tấm ốp cũng tương đối đơn giản.

III. Lưu ý khi lựa chọn và sử dụng tấm ốp

  1. Xác định rõ mục đích sử dụng: Ốp nội thất hay ngoại thất, khu vực nào (phòng khách, phòng tắm, nhà bếp, mặt tiền nhà…), phong cách thiết kế mong muốn.
  2. Lựa chọn vật liệu phù hợp: Cân nhắc ưu nhược điểm của từng loại vật liệu, ngân sách, điều kiện môi trường và yêu cầu thẩm mỹ.
  3. Chọn mẫu mã, màu sắc hài hòa: Đảm bảo tấm ốp phù hợp với tổng thể không gian, màu sắc và đồ nội thất khác.
  4. Thi công đúng kỹ thuật: Để đảm bảo độ bền và thẩm mỹ, nên thuê thợ có kinh nghiệm thi công tấm ốp.
  5. Bảo trì, vệ sinh định kỳ: Vệ sinh bề mặt tấm ốp thường xuyên để giữ vẻ đẹp và tăng tuổi thọ.

Lời khuyên từ Sàn Gỗ 89:

  1. Tham khảo ý kiến của kiến trúc sư, nhà thiết kế nội thất: Họ sẽ giúp bạn lựa chọn vật liệu, kiểu dáng và màu sắc phù hợp với phong cách và không gian của bạn.
  2. Tìm hiểu thông tin chi tiết về từng loại: Đọc các bài viết, xem video, tham khảo sản phẩm để hiểu rõ hơn về ưu nhược điểm và ứng dụng của từng loại.
  3. Đến trực tiếp các cửa hàng, showroom vật liệu xây dựng: Xem mẫu thực tế, cảm nhận chất liệu, so sánh giá cả và được tư vấn trực tiếp từ nhân viên bán hàng.
  4. Xem xét ngân sách của bạn: Giá cả rất đa dạng, từ bình dân đến cao cấp. Hãy xác định ngân sách của bạn và lựa chọn loại tấm ốp phù hợp.

Hy vọng những thông tin trên sẽ giúp bạn hiểu rõ hơn về tấm ốp và có lựa chọn phù hợp cho không gian của mình.

Contact Me on Zalo
0947 25 25 22
Tổng Kho Sàn Gỗ, Sàn Nhựa, Tấm Ốp Nhựa PVC