Sàn gỗ và những kiến thức chọn lọc chi tiết từ A – Z.

07-03-2025

I. Sàn gỗ là gì?

Sàn gỗ là loại vật liệu lát sàn được làm từ gỗ tự nhiên, gỗ công nghiệp hoặc gỗ nhựa công nghiệp. Nó mang đến không gian ấm cúng, sang trọng và có thể dễ dàng phối hợp với nhiều phong cách nội thất, ngoại thất khác nhau.

II. Phân loại sàn gỗ phổ biến trên thị trường hiện nay.

Tại thị trường Việt Nam hiện nay, sàn gỗ được chia làm 3 loại chính sau:

1. Sàn gỗ tự nhiên.

Sàn gỗ tự nhiên là loại vật liệu lát sàn được chế tác từ gỗ nguyên khối, khai thác trực tiếp từ các loại cây gỗ trong tự nhiên. Nó giữ nguyên vẻ đẹp vốn có của gỗ, từ màu sắc, vân gỗ cho đến những đường nét độc đáo.

Gỗ Maple (Gỗ Thích)
Gỗ Maple (Gỗ Thích).

Ưu điểm:

  • Vẻ đẹp sang trọng, đẳng cấp: Mang đến vẻ đẹp ấm cúng, sang trọng và gần gũi với thiên nhiên. Những đường vân gỗ độc đáo, màu sắc tự nhiên tạo nên giá trị thẩm mỹ cao.
  • Độ bền cao: Độ bền vượt trội, có thể sử dụng hàng chục năm nếu được bảo quản đúng cách.
  • An toàn cho sức khỏe: Được làm từ gỗ tự nhiên, không chứa các hóa chất độc hại, an toàn cho sức khỏe người sử dụng.
  • Khả năng cách âm, cách nhiệt tốt: Có khả năng cách âm, cách nhiệt tốt, giúp không gian sống luôn ấm áp vào mùa đông và mát mẻ vào mùa hè.
  • Giá trị kinh tế cao: Có giá trị kinh tế cao, không chỉ mang lại vẻ đẹp cho ngôi nhà mà còn là một khoản đầu tư có giá trị.

Nhược điểm:

  • Giá thành cao: Có giá thành cao hơn nhiều so với các loại sàn gỗ công nghiệp.
  • Dễ bị cong vênh, co ngót: Do đặc tính của gỗ tự nhiên, có thể bị cong vênh, co ngót khi thay đổi nhiệt độ, độ ẩm.
  • Dễ bị mối mọt: Có thể bị mối mọt tấn công nếu không được xử lý và bảo quản đúng cách.
  • Khó thi công: Việc thi công đòi hỏi kỹ thuật cao, thời gian thi công lâu hơn sàn công nghiệp.

Các loại sàn gỗ tự nhiên phổ biến:

  • Gỗ Căm Xe: có màu sắc và đường vân đẹp, có độ cứng và độ bền cao, không bị mối mọt và chịu nước tốt.
  • Gỗ Gõ Đỏ: có màu vàng đỏ đặc trưng, vân gỗ đẹp, thớ gỗ mịn, độ cứng cao và có khả năng chống mối mọt tốt.
  • Gỗ Chiu Liu: có màu đen đặc trưng, vân gỗ đẹp, thớ gỗ mịn, độ cứng cao, không bị mối mọt và có khả năng chịu nước tốt.
  • Gỗ Óc Chó: có màu nâu đặc trưng, vân gỗ đẹp, thớ gỗ mịn, độ cứng cao, không bị mối mọt và có khả năng chịu nước tốt.
  • Gỗ Sồi : có màu vàng nhạt hoặc màu trắng, vân gỗ đẹp, thớ gỗ mịn, độ cứng cao.

Bạn có thể tìm hiểu thêm thông tin tại đây.

2. Sàn gỗ công nghiệp.

Sàn gỗ công nghiệp là loại vật liệu lát sàn được sản xuất từ bột gỗ tự nhiên kết hợp với các chất phụ gia và keo dính, sau đó được ép dưới áp suất và nhiệt độ cao. Sản phẩm này có nhiều ưu điểm vượt trội so với sàn gỗ tự nhiên, đặc biệt là về giá thành và khả năng chống chịu các tác động từ môi trường.

sàn gỗ công nghiệp
Gỗ công nghiệp lát sàn theo kiểu thẳng.

Cấu tạo:

  • Lớp phủ bề mặt:
    • Làm từ oxit nhôm và các sợi thủy tinh, lớp này có tác dụng chống trầy xước, chống thấm nước, chống phai màu và chống cháy.
  • Lớp giấy trang trí:
    • Lớp giấy này được in các họa tiết vân gỗ, màu sắc đa dạng, mô phỏng chân thực vẻ đẹp của gỗ tự nhiên.
  • Lớp cốt gỗ (lõi gỗ):
    • Đây là lớp quan trọng nhất, thường được làm từ ván sợi mật độ cao (HDF) hoặc ván sợi mật độ trung bình (MDF). Lớp này quyết định độ bền, độ cứng và khả năng chịu lực của sàn.
  • Lớp đế (lớp lót):
    • Lớp này có tác dụng chống ẩm, chống cong vênh và tạo sự ổn định cho sàn.

Ưu điểm:

  • Giá thành hợp lý: Rẻ hơn nhiều so với sàn gỗ tự nhiên.
  • Mẫu mã đa dạng: Có nhiều màu sắc, vân gỗ, kiểu dáng để lựa chọn.
  • Dễ dàng thi công: Hệ thống hèm khóa giúp việc lắp đặt nhanh chóng và đơn giản.
  • Khả năng chống trầy xước, chống thấm nước tốt: Phù hợp với nhiều không gian sử dụng.
  • Ít bị cong vênh, co ngót: Do được sản xuất theo quy trình công nghiệp.
  • Thân thiện với môi trường: Sử dụng nguồn gỗ tái tạo.

Nhược điểm của sàn gỗ công nghiệp:

  • Độ bền không bằng sàn gỗ tự nhiên: Tuổi thọ thấp hơn nếu không được bảo quản tốt.
  • Khả năng chịu nước hạn chế: Nếu bị ngâm nước lâu, sàn có thể bị phồng rộp.
  • Không thể tái chế: Sau khi hết tuổi thọ, thường được thải bỏ.

Sàn gỗ công nghiệp là lựa chọn phổ biến cho nhiều gia đình và công trình nhờ những ưu điểm về giá cả và tính thẩm mỹ. Tuy nhiên, khi lựa chọn, cần chú ý đến chất lượng sản phẩm và các tiêu chuẩn kỹ thuật để đảm bảo độ bền và an toàn khi sử dụng. Bạn có thể tìm hiểu thêm thông tin tại đây.

2.1. Phân loại sàn gỗ công nghiệp theo nguồn gốc xuất xứ.

Sàn gỗ công nghiệp được chia làm 3 dòng chính tại Việt Nam sau:

2.1.1. Sàn gỗ công nghiệp nhập khẩu nguyên hộp từ nước ngoài.

Sàn gỗ công nghiệp nhập khẩu nguyên hộp từ nước ngoài đang là xu hướng được ưa chuộng tại Việt Nam nhờ chất lượng và mẫu mã vượt trội. Dưới đây là một số thông tin về loại sàn gỗ này:

Ưu điểm nổi bật:

  • Chất lượng cao cấp:
    • Các sản phẩm nhập khẩu thường được sản xuất trên dây chuyền công nghệ hiện đại, tuân thủ các tiêu chuẩn chất lượng nghiêm ngặt của châu Âu hoặc các nước tiên tiến khác.
    • Chất liệu cốt gỗ và lớp phủ bề mặt được chọn lọc kỹ lưỡng, đảm bảo độ bền, khả năng chống trầy xước, chống ẩm và chống mối mọt tốt hơn.
  • Mẫu mã đa dạng, độc đáo:
    • Các thương hiệu nước ngoài thường có những thiết kế vân gỗ, màu sắc độc đáo, mang tính thẩm mỹ cao, phù hợp với nhiều phong cách nội thất khác nhau.
    • Sự đa dạng về kích thước, độ dày cũng giúp người tiêu dùng có nhiều lựa chọn phù hợp với không gian của mình.
  • An toàn cho sức khỏe:
    • Các sản phẩm nhập khẩu thường đáp ứng các tiêu chuẩn về an toàn sức khỏe, không chứa các chất độc hại như formaldehyde, đảm bảo môi trường sống trong lành.
  • Khả năng chịu nước tốt:
    • Một số dòng sản phẩm cao cấp có khả năng chịu nước rất tốt, có thể lắp đặt ở những nơi có độ ẩm cao như phòng tắm, nhà bếp.

Các thương hiệu và xuất xứ phổ biến:

  • Châu Âu: Đức (Egger, Kronotex, Binyl). Thổ Nhĩ Kỳ (Camsan).
  • Châu Á: Malaysia (Robina, Floorbit).
  • Các lưu ý khi lựa chọn:
    • Kiểm tra kỹ lưỡng nguồn gốc xuất xứ, chứng chỉ chất lượng của sản phẩm.
    • Lựa chọn các nhà cung cấp uy tín để đảm bảo sản phẩm chính hãng và chế độ bảo hành tốt.
    • Cân nhắc lựa chọn loại sàn có độ dày và khả năng chịu nước phù hợp với nhu cầu sử dụng.

Khi chọn mua bạn cần chú ý tới những tiêu chuẩn sản xuất của sản phẩm đó, để chắc chắn rằng sản phẩm được mua có chất lượng tốt.

2.1.2. Sàn gỗ công nghiệp sản xuất tại Việt Nam.

Sàn gỗ công nghiệp sản xuất tại Việt Nam ngày càng chiếm lĩnh thị trường nhờ sự cải tiến về chất lượng và mẫu mã, đáp ứng tốt nhu cầu đa dạng của người tiêu dùng. Dưới đây là một số thông tin về loại sàn gỗ này:

Ưu điểm nổi bật:

  • Giá thành hợp lý:
    • Do được sản xuất trong nước, nên có giá thành cạnh tranh hơn so với hàng nhập khẩu, phù hợp với túi tiền của nhiều gia đình Việt.
  • Mẫu mã đa dạng, phù hợp với thị hiếu người Việt:
    • Các nhà sản xuất Việt Nam thường xuyên cập nhật các xu hướng thiết kế mới. Cho ra đời nhiều mẫu mã vân gỗ, màu sắc phù hợp với phong cách nội thất của người Việt.
  • Nguồn cung ổn định, dễ dàng tìm mua:
    • Với hệ thống nhà máy và đại lý phân phối rộng khắp, luôn có sẵn hàng hóa, đáp ứng nhanh chóng nhu cầu của thị trường.
  • Phù hợp với khí hậu Việt Nam:
    • Nhiều nhà máy sản xuất trong nước đã có những bước tiến lớn về quy trình sản xuất, công nghệ nhằm thích ứng tốt hơn đối với khí hậu nóng ẩm của Việt Nam.
  • Dễ dàng thi công và lắp đặt:
    • Các sàn gỗ công nghiệp được thiết kế với hèm khóa vô cùng dễ dàng lắp đặt, và tiết kiệm thời gian thi công.

Một số thương hiệu sàn gỗ công nghiệp Việt Nam uy tín: Grandee, Galamax, Charm Wood, Savi, Wilson

Lưu ý khi lựa chọn:

  • Kiểm tra kỹ thông tin về nguồn gốc xuất xứ, thông số kỹ thuật và chứng chỉ chất lượng của sản phẩm.
  • Lựa chọn các nhà cung cấp uy tín để đảm bảo sản phẩm chính hãng và chế độ bảo hành tốt.
  • Tìm hiểu thật kỹ về độ dày của sản phẩm, cũng như cốt gỗ cấu thành nên sản phẩm.

Sàn gỗ công nghiệp Việt Nam đang ngày càng khẳng định vị thế của mình trên thị trường. Việc lựa chọn sản phẩm phù hợp sẽ mang đến không gian sống đẹp và tiện nghi cho ngôi nhà của bạn.

Sàn gỗ công nghiệp sản xuất tại Việt Nam lại được chia làm 2 dòng chính như sau:

2.1.2.1. Sàn gỗ công nghiệp sản xuất 100% tại Việt nam theo tiêu chuẩn công nghệ nước ngoài.

Sàn gỗ công nghiệp sản xuất 100% tại Việt Nam theo tiêu chuẩn công nghệ nước ngoài là một phân khúc đang phát triển mạnh mẽ, kết hợp ưu điểm của cả công nghệ tiên tiến và chi phí sản xuất tối ưu.

Đặc điểm nổi bật:

  • Công nghệ sản xuất tiên tiến:
    • Các nhà máy tại Việt Nam đã đầu tư mạnh mẽ vào dây chuyền sản xuất hiện đại, nhập khẩu từ các nước có nền công nghiệp gỗ phát triển như Đức, Indonesia, hay Malaysia.
    • Quy trình sản xuất được kiểm soát chặt chẽ theo tiêu chuẩn quốc tế, đảm bảo chất lượng sản phẩm đồng đều.
  • Nguyên liệu sản xuất:
    • Các sản phẩm này sử dụng nguồn nguyên liệu gỗ tự nhiên có sẵn trong nước, qua quá trình sử lý và ép nén hiện đại tạo nên cốt HDF có độ bền cao.
    • Ngoài việc dùng gỗ tự nhiên trong nước thì một số nhà sản xuất còn nhập khẩu HDF từ các nước trong khu vực.
  • Chất lượng đảm bảo:
    • Sản phẩm đáp ứng các tiêu chuẩn chất lượng quốc tế về độ bền, khả năng chống trầy xước, chống ẩm, và an toàn cho sức khỏe.
    • Nhiều nhà máy đã đạt được các chứng nhận quốc tế như ISO 9001, ISO 14001, chứng chỉ E1 về mức độ phát thải formaldehyde.
  • Giá cả cạnh tranh:
    • Tận dụng lợi thế về nguồn nguyên liệu và chi phí sản xuất trong nước, các sản phẩm này có giá thành cạnh tranh hơn so với hàng nhập khẩu nguyên hộp.
  • Mẫu mã đa dạng:
    • Các nhà sản xuất Việt Nam đã không ngừng cải tiến mẫu mã, tạo ra nhiều bộ sưu tập vân gỗ, màu sắc phong phú, phù hợp với thị hiếu và phong cách nội thất của người Việt.

Một số thương hiệu nổi bật:

  • Hiện tại, có nhiều công ty tại Việt Nam đã có các nhà máy sản xuất sàn gỗ công nghiệp với dây chuyền công nghệ cao của nước ngoài, cho ra nhiều loại sản phẩm chất lượng. Ví dụ như: Dynatex, Good Floor, Vertex.

Lưu ý khi lựa chọn:

  • Kiểm tra kỹ các chứng nhận chất lượng và nguồn gốc xuất xứ của sản phẩm.
  • Lựa chọn các nhà cung cấp uy tín để đảm bảo chất lượng và chế độ bảo hành.
  • Tìm hiểu kỹ các thông số kỹ thuật của sản phẩm, đặc biệt là độ dày, độ chống mài mòn, và khả năng chống nước.

Sàn gỗ công nghiệp sản xuất tại Việt Nam theo tiêu chuẩn công nghệ nước ngoài là một lựa chọn đáng cân nhắc, mang đến sự kết hợp hoàn hảo giữa chất lượng, thẩm mỹ và giá trị kinh tế.

2.1.2.2. Sàn gỗ công nghiệp sản xuất tại Việt nam với cốt (lõi) gỗ HDF nhập khẩu từ nước ngoài.

Sàn gỗ công nghiệp sản xuất tại Việt Nam với cốt (lõi) gỗ HDF nhập khẩu từ nước ngoài là một lựa chọn phổ biến, kết hợp ưu điểm về công nghệ sản xuất trong nước và chất lượng cốt gỗ HDF nhập khẩu.

Đặc điểm nổi bật:

  • Cốt gỗ HDF chất lượng cao:
    • Cốt HDF (High-Density Fiberboard) là thành phần quan trọng quyết định độ bền và khả năng chịu lực của sàn gỗ. Việc nhập khẩu cốt HDF từ các nước có nền công nghiệp gỗ phát triển như Malaysia, Indonesia, hoặc châu Âu đảm bảo chất lượng ổn định.
    • Cốt HDF nhập khẩu thường có độ nén cao, khả năng chống ẩm tốt hơn, và ít bị cong vênh.
  • Sản xuất tại Việt Nam:
    • Quy trình sản xuất, gia công, và hoàn thiện sản phẩm được thực hiện tại các nhà máy ở Việt Nam.
    • Điều này giúp tối ưu hóa chi phí sản xuất, giảm giá thành sản phẩm so với hàng nhập khẩu nguyên hộp.
    • Việc sản xuất trong nước, cũng giúp người tiêu dùng Việt Nam dễ dàng tiếp cận và mua hàng hóa.
  • Mẫu mã đa dạng:
    • Các nhà máy tại Việt Nam có thể linh hoạt sản xuất nhiều mẫu mã, vân gỗ, và màu sắc khác nhau, đáp ứng đa dạng nhu cầu của thị trường.
  • Giá cả cạnh tranh:
    • Sự kết hợp giữa cốt HDF nhập khẩu và sản xuất trong nước mang đến sản phẩm có chất lượng tốt với giá thành hợp lý.

Một số nguồn cốt gỗ HDF nhập khẩu phổ biến:

  • Malaysia:
    • Cốt HDF từ Malaysia được đánh giá cao về chất lượng và độ ổn định.
  • Indonesia:
    • Nguồn cốt HDF từ Indonesia cũng được nhiều nhà sản xuất Việt Nam tin dùng.
  • Châu Âu:
    • Một số dòng sản phẩm cao cấp sử dụng cốt HDF nhập khẩu từ Đức, Bỉ, hoặc các nước châu Âu khác.

Lưu ý khi lựa chọn:

  • Kiểm tra thông tin về nguồn gốc xuất xứ của cốt HDF.
  • Lựa chọn các thương hiệu và nhà cung cấp uy tín.
  • Tìm hiểu kỹ về các thông số kỹ thuật của sản phẩm.

Sàn gỗ công nghiệp sản xuất tại Việt Nam với cốt HDF nhập khẩu là một lựa chọn thông minh, cân bằng giữa chất lượng và giá cả.

2.2. Phân loại sàn gỗ công nghiệp theo cốt (lõi) gỗ HDF/CDF.

Tại thị trường Việt Nam, sàn gỗ công nghiệp sử dụng 3 loại cốt gỗ chính sau:

2.2.1. Sàn gỗ công nghiệp cốt xanh.

Sàn gỗ công nghiệp cốt xanh là một loại đặc biệt được thiết kế để tăng cường khả năng chống ẩm và chịu nước. Dưới đây là những thông tin chi tiết về loại sàn gỗ này:

Đặc điểm nổi bật:

  • Cốt gỗ HDF lõi xanh:
    • Điểm khác biệt chính là lõi gỗ HDF (High-Density Fiberboard) có màu xanh đặc trưng. Màu xanh này thường đến từ việc bổ sung thêm các chất phụ gia chống ẩm, chẳng hạn như sáp nến (Parafin Wax), trong quá trình sản xuất.
    • Việc này giúp giảm thiểu sự trương nở và cong vênh khi tiếp xúc với độ ẩm.
  • Khả năng chống ẩm, chịu nước tốt hơn:
    • So với các loại thông thường, sàn gỗ cốt xanh có khả năng chống ẩm và chịu nước tốt hơn đáng kể.
    • Điều này làm cho nó trở thành lựa chọn phù hợp cho các khu vực có độ ẩm cao như nhà bếp, phòng tắm, hoặc tầng hầm.
  • Độ bền cao:
    • Cốt gỗ HDF vốn đã có độ bền và độ cứng cao, và khi được kết hợp với các chất phụ gia chống ẩm, độ bền càng được tăng cường.

Ưu điểm:

  • Tăng cường khả năng chống ẩm và chịu nước.
  • Giảm thiểu nguy cơ cong vênh, phồng rộp do độ ẩm.
  • Độ bền cao, tuổi thọ dài.
  • Phù hợp với nhiều không gian, đặc biệt là các khu vực ẩm ướt.

Lưu ý khi lựa chọn:

  • Mặc dù có khả năng chống ẩm tốt hơn, nhưng không phải là loại sàn chịu nước hoàn toàn. Tránh để sàn ngâm trong nước quá lâu.
  • Kiểm tra kỹ thông số kỹ thuật của sản phẩm để đảm bảo rằng nó đáp ứng nhu cầu của bạn.
  • Chọn mua sản phẩm từ các nhà cung cấp và thương hiệu uy tín để đảm bảo chất lượng.

Sàn gỗ công nghiệp cốt xanh là một giải pháp lý tưởng cho những ai đang tìm kiếm một loại sàn gỗ có khả năng chống ẩm tốt và độ bền cao. Bạn có thể tham khảo thêm tại đây.

2.2.2. Sàn gỗ công nghiệp cốt nâu.

Sàn gỗ công nghiệp cốt nâu là một loại sàn gỗ phổ biến, được ưa chuộng bởi những đặc tính riêng biệt. Dưới đây là thông tin chi tiết về loại sàn này:

Đặc điểm cấu tạo và nhận diện:

  • Cốt gỗ HDF (High-Density Fiberboard) màu nâu:
    • Điểm nhận diện chính của loại sàn này là lõi gỗ HDF có màu nâu tự nhiên.
    • Màu nâu này là màu nguyên bản của bột gỗ sau khi được ép dưới áp suất và nhiệt độ cao, kết hợp với các chất phụ gia và keo dính.
  • Đặc tính chung của cốt HDF:
    • Cốt HDF vốn có độ cứng và độ ổn định cao, giúp sàn gỗ chịu lực tốt.
    • Cốt HDF nâu là cốt gỗ công nghiệp chưa được sử dụng nhiều trên thị trường.

Ưu điểm của sàn gỗ công nghiệp cốt nâu:

  • Độ ổn định cao:
    • Nhờ cốt HDF có độ nén cao, có khả năng chịu lực tốt, ít bị cong vênh hay co ngót.
  • Sự phổ biến:
    • Vì sàn gỗ cốt nâu là loại sàn chưa phổ biến nên người tiêu dùng có thể khó tìm mua ở các cửa hàng vật liệu nội thất.

Những lưu ý khi sử dụng:

  • Khả năng chống ẩm:
    • Khả năng chống ẩm ở mức trung bình. Vì vậy, cần tránh để sàn tiếp xúc trực tiếp với nước trong thời gian dài.
    • Khi sử dụng ở những nơi có độ ẩm cao nên lựa chọn những loại sàn có tính năng chống ẩm tốt.
  • Chất lượng cốt gỗ:
    • Chất lượng của sàn gỗ phụ thuộc nhiều vào chất lượng cốt HDF. Nên lựa chọn sản phẩm từ các nhà sản xuất uy tín.

Tóm lại, sàn gỗ công nghiệp cốt nâu là một lựa chọn phù hợp cho nhiều không gian nội thất, đặc biệt là những nơi khô ráo và thoáng mát.

2.2.3. Sàn gỗ công nghiệp cốt đen.

Sàn gỗ công nghiệp cốt đen (hay còn gọi là CDF – Compact Density Fiberboard) là một loại sàn gỗ đặc biệt với nhiều ưu điểm vượt trội so với các loại sàn gỗ công nghiệp thông thường. Dưới đây là những thông tin chi tiết về loại sàn này:

Đặc điểm nổi bật:

  • Cốt gỗ CDF màu đen:
    • Điểm khác biệt lớn nhất là lõi gỗ CDF có màu đen đặc trưng. Màu đen này có được là do quá trình sản xuất với mật độ ép sợi gỗ rất cao, tạo nên một cốt gỗ chắc chắn và ổn định.
    • Tỷ trọng của cốt gỗ CDF thường trên 1000 kg/m3, cao hơn nhiều so với cốt HDF thông thường.
  • Khả năng chống nước siêu việt:
    • Nhờ mật độ ép cao, sàn gỗ cốt đen có khả năng chống nước cực kỳ tốt, vượt trội hơn hẳn so với sàn gỗ cốt xanh hay cốt nâu.
    • Điều này làm cho nó trở thành lựa chọn lý tưởng cho những khu vực có độ ẩm cao hoặc nguy cơ tiếp xúc với nước như phòng tắm, nhà bếp, hay tầng hầm.
  • Độ bền và độ ổn định cao:
    • Cốt gỗ CDF có độ cứng và độ ổn định vượt trội, giúp sàn gỗ chịu lực tốt, ít bị cong vênh hay co ngót.
    • Bề mặt có khả năng chống xước cao.
  • Khả năng chống mối mọt tốt:
    • Cốt gỗ có tỷ trọng cao nên mối mọt khó xâm nhập, giúp tăng độ bền cho sàn nhà.

Ưu điểm:

  • Khả năng chống nước tuyệt vời.
  • Độ bền và độ ổn định cao.
  • Khả năng chống mối mọt tốt.
  • Tính thẩm mỹ cao.

Lưu ý khi lựa chọn:

  • Giá thành của thường cao hơn so với các loại sàn gỗ công nghiệp khác.
  • Cần lựa chọn các nhà cung cấp uy tín để đảm bảo chất lượng sản phẩm.

Sàn gỗ công nghiệp cốt đen là một lựa chọn cao cấp, mang đến sự bền bỉ và sang trọng cho không gian sống của bạn. Bạn có thể tham khảo thêm tại đây.

2.3. Phân loại sàn gỗ công nghiệp theo kiểu lát sàn.

Kiểu lát sàn gỗ phổ biến hiện nay gồm kiểu lát thẳng và kiểu lát xương cá.

2.3.1. Sàn gỗ công nghiệp lát theo kiểu thẳng.

Kiểu thẳng là phương pháp lát sàn cơ bản và phổ biến nhất. Dưới đây là những thông tin chi tiết:

Đặc điểm nhận diện:

  • Các tấm ván sàn được xếp song song với nhau, theo chiều dài hoặc chiều rộng của căn phòng.
  • Các đường mạch gỗ chạy thẳng, tạo cảm giác liền mạch và gọn gàng.
  • Thông thường hàng tiếp theo lùi 1/2 chiều dài tấm ván gỗ so với hàng đầu tiên.

Ưu điểm:

  • Đơn giản, dễ thi công: Kiểu lát này không đòi hỏi kỹ thuật cao, giúp tiết kiệm thời gian và chi phí thi công.
  • Tiết kiệm vật liệu: So với các kiểu lát phức tạp hơn, lát thẳng giảm thiểu lượng hao hụt gỗ.
  • Phù hợp với nhiều không gian: Lát thẳng tạo cảm giác không gian rộng rãi, thoáng đãng, phù hợp với nhiều phong cách nội thất.
  • Tính thẩm mỹ cao: Đem lại sự đơn giản, tinh tế cho ngôi nhà của bạn.

Nhược điểm:

  • Kiểu lát này khá thông dụng và phổ biến, nên tính độc đáo không cao.

Ứng dụng:

  • Kiểu lát này được ứng dụng rất rộng rãi, hầu hết mọi không gian, và hầu hết mọi loại sàn gỗ công nghiệp.

Lưu ý khi thi công:

  • Để đảm bảo tính thẩm mỹ, cần chú ý đến việc lựa chọn các tấm ván có màu sắc và vân gỗ đồng đều.
  • Cần thi công cẩn thận, đảm bảo các tấm ván được ghép khít với nhau.

Lát sàn gỗ công nghiệp kiểu thẳng là một lựa chọn an toàn và hiệu quả cho nhiều gia đình bạn.

2.3.2. Sàn gỗ công nghiệp lát theo kiểu xương cá.

Lát sàn gỗ công nghiệp kiểu xương cá là một phương pháp thi công độc đáo, tạo nên vẻ đẹp ấn tượng và sang trọng cho không gian nội thất. Dưới đây là những thông tin chi tiết:

Đặc điểm nhận diện:

  • Các tấm ván sàn được xếp so le, vuông góc với nhau, tạo thành hình dạng giống như xương cá.
  • Có 2 kiểu lát xương cá phổ biến:
    • Herringbone: Các tấm ván được cắt vuông góc và ghép thành hình chữ V.
    • Chevron: Các tấm ván được cắt vát góc 45 độ và ghép sát vào nhau.
  • Kiểu lát này tạo hiệu ứng thị giác mạnh mẽ, thu hút sự chú ý.

Ưu điểm:

  • Tính thẩm mỹ cao: Lát xương cá tạo nên vẻ đẹp sang trọng, đẳng cấp và độc đáo cho không gian.
  • Tạo điểm nhấn: Kiểu lát này có thể tạo điểm nhấn cho một khu vực cụ thể trong căn phòng.
  • Tạo cảm giác không gian rộng hơn: Kiểu lát Chevron có thể tạo hiệu ứng kéo dài không gian, giúp căn phòng trông rộng rãi hơn.

Nhược điểm:

  • Thi công phức tạp: Lát xương cá đòi hỏi kỹ thuật cao, thời gian thi công lâu hơn và chi phí cao hơn so với lát thẳng.
  • Hao hụt vật liệu: Kiểu lát này tạo ra nhiều mảnh vụn hơn, dẫn đến hao hụt vật liệu lớn hơn.
  • Yêu cầu không gian rộng rãi: Để phát huy tối đa vẻ đẹp, lát xương cá thích hợp với những không gian có diện tích tương đối lớn.

Ứng dụng:

  • Lát sàn phòng khách, phòng ngủ, phòng ăn, hoặc các khu vực quan trọng khác trong nhà.
  • Lát sàn các không gian thương mại cao cấp như nhà hàng, khách sạn, showroom.

Lưu ý khi thi công:

  • Chọn loại sàn gỗ công nghiệp có chất lượng tốt, độ dày phù hợp và khả năng chịu lực cao.
  • Thuê thợ thi công có kinh nghiệm để đảm bảo chất lượng và tính thẩm mỹ.
  • Chú ý đến việc lựa chọn màu sắc và vân gỗ phù hợp với phong cách nội thất.

Lát sàn gỗ công nghiệp kiểu xương cá là một lựa chọn tuyệt vời để tạo nên không gian sống độc đáo và ấn tượng. Bạn có thể tham khảo thêm tại đây.

3. Sàn gỗ nhựa công nghiệp.

Sàn gỗ nhựa công nghiệp (hay còn gọi là sàn nhựa giả gỗ) là một loại vật liệu lót sàn được làm từ nhựa composite, kết hợp với bột gỗ và các chất phụ gia. Loại sàn này đang ngày càng phổ biến nhờ khả năng chống nước, chống mối mọt và giá thành hợp lý.

Dưới đây là một số thông tin chi tiết:

gỗ nhựa lát sàn
Gỗ nhựa lát sàn ngoài trời.

Cấu tạo:

  • Lớp bề mặt: Lớp bảo vệ trong suốt, chống trầy xước, chống bám bụi và chống tia UV.
  • Lớp film tạo vân gỗ: Lớp này tạo nên vẻ đẹp thẩm mỹ cho sàn, với nhiều mẫu mã vân gỗ tự nhiên.
  • Lớp cốt nhựa composite: Lớp này là thành phần chính, quyết định độ bền và khả năng chống nước của sàn.
  • Lớp đế: Lớp này tạo sự ổn định và chống ẩm cho sàn.

Ưu điểm:

  • Khả năng chống nước tuyệt đối: Không bị phồng rộp hay cong vênh khi tiếp xúc với nước, phù hợp cho các khu vực ẩm ướt như nhà bếp, phòng tắm, ban công.
  • Chống mối mọt: Vật liệu nhựa composite không bị mối mọt tấn công, giúp tăng tuổi thọ cho sàn.
  • Đa dạng mẫu mã: Có nhiều mẫu mã vân gỗ, màu sắc đa dạng, đáp ứng mọi phong cách nội thất.
  • Dễ dàng thi công: Có thể thi công bằng nhiều phương pháp khác nhau như hèm khóa, keo dán.
  • Giá thành hợp lý: So với sàn gỗ tự nhiên, có giá thành rẻ hơn nhiều.
  • Dễ dàng vệ sinh: Rất dễ lau chùi, vệ sinh.

Nhược điểm:

  • Độ bền không bằng sàn gỗ tự nhiên: Tuổi thọ thường ngắn hơn so với sàn gỗ tự nhiên.
  • Tính thẩm mỹ: Mặc dù các công nghệ ngày càng được cải thiện, nhưng về độ chân thật thì vẫn không thể so sánh với sàn gỗ tự nhiên.
  • Có thể chứa các chất hóa học: Một số loại có thể chứa các chất hóa học độc hại, vì vậy cần lựa chọn sản phẩm từ các nhà sản xuất uy tín.

Ứng dụng:

  • Lát sàn nhà ở: Bể bơi, phòng tắm.
  • Lát sàn ban công, sân thượng.

Khi lựa chọn sàn gỗ nhựa công nghiệp, bạn cần chú ý đến chất lượng sản phẩm, độ dày, khả năng chống trầy xước, và các chứng nhận an toàn.

Tổng kết:

Hy vọng những thông tin về sàn gỗ ở trên sẽ làm bạn hài lòng và hiểu rõ hơn về loại vật liệu lát sàn này. Chúc bạn tìm được loại sàn gỗ phù hợp với mục đích, nhu cầu sử dụng của bạn.

Để lại một bình luận

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *

Contact Me on Zalo
0947 25 25 22
Tổng Kho Sàn Gỗ, Sàn Nhựa, Tấm Ốp Nhựa PVC