Hiển thị 1–12 của 60 kết quả

Chào bạn, bạn đang tìm kiếm thông tin về sàn gỗ Indonesia. Đây là một lựa chọn sàn gỗ công nghiệp đang được quan tâm tại thị trường Việt Nam. Để giúp bạn hiểu rõ hơn về loại sàn gỗ này, Sàn Gỗ 89 sẽ thông tin chi tiết dưới đây:

1. Định nghĩa sàn gỗ Indonesia.

Sàn gỗ Indonesia là sàn gỗ công nghiệp được sản xuất tại Indonesia, hoặc có cốt gỗ (lõi) HDF/CDF nhập khẩu từ Indonesia. Indonesia là một quốc gia có nguồn tài nguyên rừng phong phú và ngành công nghiệp chế biến gỗ phát triển. Trong những năm gần đây, Indonesia đã nổi lên như một nhà sản xuất và xuất khẩu sàn gỗ công nghiệp với nhiều sản phẩm được đánh giá cao về chất lượng và mẫu mã.

2. Điểm đặc trưng của sàn gỗ made in Indonesia, HDF/CDF made in Indonesia.

  • Nguồn gốc Indonesia: Điểm khác biệt cơ bản là xuất xứ từ Indonesia. Sản xuất tại Indonesia hoặc có cốt HDF/CDF nhập khẩu từ Indonesia. Thường tuân theo các tiêu chuẩn sản xuất nhất định và mang đặc trưng về nguồn nguyên liệu gỗ từ khu vực Đông Nam Á.
  • Chất lượng ổn định (tùy thương hiệu): Sàn gỗ từ các thương hiệu uy tín thường được sản xuất trên dây chuyền công nghệ hiện đại. Đảm bảo chất lượng ổn định và đáp ứng các tiêu chuẩn nhất định. Tuy nhiên, chất lượng có thể khác nhau giữa các thương hiệu và phân khúc giá.
  • Mẫu mã đa dạng, mang phong cách Á Đông: Mẫu mã thường đa dạng, bao gồm màu vân gỗ tự nhiên phổ biến mang phong cách thiết kế Á Đông. Phù hợp với thị hiếu của nhiều người tiêu dùng Việt Nam.
  • Giá cả cạnh tranh: So với sàn gỗ công nghiệp Châu Âu, Malaysia, thường có mức giá cạnh tranh hơn. Tiệm cận với sàn gỗ Malaysia hoặc sàn gỗ Việt Nam, tạo ra sự lựa chọn về giá cho người tiêu dùng.
  • Khả năng chịu ẩm (tùy loại): Indonesia có khí hậu nhiệt đới ẩm, tương tự Việt Nam. Do đó, một số nhà sản xuất Indonesia chú trọng sản xuất các dòng sàn gỗ hay cốt gỗ có khả năng chịu ẩm tốt. Phù hợp với điều kiện khí hậu khu vực Việt Nam.

3. Các dòng sàn gỗ Indonesia phổ biến tại Việt nam.

Tương tự như sàn gỗ Malaysia, sàn gỗ Indonesia cũng được phân làm 2 dòng: Made in IndonesiaHDF/CDF made in Indonesia. Trong đó dòng HDF/CDF made in Indonesia sản xuất tại Việt Nam theo công nghệ hiện đại phổ biến hơn cả. Dòng Made in Indonesia gần như không có nhà phân phối chính thức nào tại thị trường trong nước. Do vậy Sàn gỗ 89 chỉ đi sâu và phân tích các tính năng của dòng HDF/CDF made in Indonesia để bạn tham khảo.

3.1. Về dòng HDF/CDF made in Indonesia thường được phân loại theo màu sắc cốt (lõi) gỗ và kiểu lát sàn sau:

a. Phân loại theo cốt gỗ:

  • HDF xanh: Phổ biến nhất, cốt gỗ HDF xanh có mật độ cao, chịu lực và chịu ẩm tốt, được đánh giá cao về độ bền và ổn định.
  • HDF nâu: Sản phẩm sử dụng loại cốt nâu này rất ít, thường ở phân khúc giá thấp hơn cốt HDF, CDF. Tuy nhiên, khả năng chịu ẩm và chịu lực của HDF nâu cũng ở mức khá.
  • CDF đen: Là cốt gỗ mật độ sợi được nén ép cao nhất (>1000kg/m3), khả năng chống ẩm, chịu lực ở mức rất tốt.

b. Phân loại theo kiểu lát sàn:

  • Kiểu lát thẳng: Là kiểu lát các tấm sàn thẳng hàng dọc hoặc hàng ngang, so le thẳng, so le ngang. Kiểu lát sàn này là thông dụng nhất trên thị trường.
  • Kiểu lát xương cá: Kiểu lát này bắt nguồn từ Châu Âu (gặp nhiều nhất là ở Pháp). Kiểu lát này đòi hỏi thợ thi công chuyên nghiệp, tỉ mỉ bởi độ khó. Các tấm sàn phải có kích thước phù hợp (Kích thước phổ biến: dài 604 x rộng 105 x dày12mm), sau đó ghép với nhau theo hình chữ Vũ. Cng có thể gọi là hình zich zắc liên tiếp, tạo hình giống như xương sống của con cá.

3.2. Một số thương hiệu sàn gỗ công nghiệp HDF made in Indonesia tại Việt Nam.

  • Nava Black: Một thương hiệu khá quen thuộc trên thị trường Việt Nam với cốt gỗ CDF đen chống ẩm tốt nhất.
  • Baniva: Một thương hiệu cũng rất tên tuổi tại Việt Nam với cốt gỗ HDF xanh chịu nước, chống ẩm tốt.
  • Kampong: Thương hiệu ít tên tuổi hơn, nhưng cũng dần khẳng định được chất lượng vượt trội bằng cốt gỗ CDF đen cao cấp.

3.3. Ưu điểm và Nhược điểm của sàn gỗ HDF/CDF made in Indonesia.

Ưu điểm:

  • Giá cả cạnh tranh: Thường có mức giá dễ tiếp cận, cạnh tranh với các lựa chọn sàn gỗ công nghiệp khác trên thị trường Việt Nam. Phù hợp với nhiều phân khúc khách hàng.
  • Mẫu mã đa dạng: Có nhiều lựa chọn về vân gỗ, màu sắc, và kiểu dáng, có thể đáp ứng nhiều phong cách nội thất, đặc biệt là phong cách Á Đông.
  • Chất lượng ổn định (tùy thương hiệu và dòng sản phẩm): Các thương hiệu uy tín tại Việt Nam có thể đảm bảo chất lượng sản phẩm ở mức độ nhất định, đáp ứng nhu cầu sử dụng cơ bản.
  • Khả năng chịu ẩm (tùy loại): Một số dòng sản phẩm có khả năng chịu ẩm tốt, thích hợp với khí hậu Việt Nam và các khu vực có độ ẩm cao.
  • Hèm khóa dễ lắp đặt: Hệ thống hèm khóa giúp việc lắp đặt nhanh chóng và tiết kiệm chi phí.

Nhược điểm:

  • Thương hiệu ít phổ biến ở Việt Nam: So với các thương hiệu từ Châu Âu, Malaysia hoặc Việt Nam. Thương hiệu sàn gỗ Indonesia có thể ít được biết đến hơn tại Việt Nam. Việc tìm kiếm thông tin và so sánh có thể khó khăn hơn.
  • Chất lượng có thể dao động: Chất lượng có thể khác nhau giữa các thương hiệu và phân khúc giá. Cần lựa chọn kỹ lưỡng và tìm hiểu thông tin sản phẩm cụ thể.
  • Thông tin sản phẩm có thể hạn chế: Thông tin chi tiết về sản phẩm (thông số kỹ thuật, chứng nhận chất lượng, bảo hành). Có thể không dễ tìm thấy hoặc không đầy đủ như các thương hiệu lớn và phổ biến hơn.
  • Độ bền chưa bằng sàn gỗ Châu Âu, Malaysia cao cấp: So với sàn gỗ công nghiệp Châu Âu cao cấp. Độ bền và tuổi thọ của sàn gỗ Indonesia ở mức trung bình hoặc thấp hơn, tùy thuộc vào chất lượng sản phẩm cụ thể.

3.4. Ứng dụng

Được ứng dụng trong nhiều không gian nội thất:

  • Nhà ở dân dụng: Căn hộ, nhà phố, nhà riêng (phòng khách, phòng ngủ, phòng ăn…). Phù hợp với nhiều phong cách nội thất, đặc biệt là phong cách Á Đông, hiện đại, tối giản.
Sàn gỗ Nava Black cốt gỗ CDF đen made in Indonesia lát kiểu thẳng.
  • Văn phòng, cửa hàng, showroom: Sàn văn phòng làm việc, cửa hàng bán lẻ, showroom trưng bày sản phẩm (phân khúc giá tầm trung và phổ thông).
  • Các công trình công cộng: Trường học, bệnh viện, khu vực hành lang (phân khúc giá rẻ, phổ thông).

3.5. Lắp đặt và Bảo trì

  • Lắp đặt: Thường được lắp đặt theo phương pháp lắp ghép hèm khóa nổi (floating floor). Quy trình lắp đặt cơ bản bao gồm:
    1. Chuẩn bị bề mặt nền bằng phẳng, khô ráo, sạch sẽ.
    2. Trải lớp lót sàn.
    3. Lắp đặt ván sàn theo hèm khóa.
    4. Lắp đặt phụ kiện (phào chân tường, nẹp…). Nên thuê thợ lắp đặt có kinh nghiệm để đảm bảo chất lượng và thẩm mỹ.
Ảnh minh họa.
  • Bảo trì và Vệ sinh:
    • Vệ sinh thường xuyên bằng chổi, máy hút bụi hoặc khăn ẩm vắt kỹ.
    • Sử dụng nước lau sàn gỗ công nghiệp pH trung tính.
    • Tránh chất tẩy rửa mạnh, axit, kiềm.
    • Lau khô khi sàn dính nước.
    • Đặt thảm chùi chân ở cửa ra vào.
    • Dùng miếng lót mềm dưới chân đồ đạc.
    • Tránh kéo lê vật nặng.
Cách vệ sinh sàn gỗ công nghiệp.

3.6. Giá cả

Thường nằm ở phân khúc tầm trung và giá rẻ. Cạnh tranh với sàn gỗ công nghiệp Việt Nam và sàn gỗ Malaysia ở phân khúc tương đương.

Mức giá tham khảo tại Việt Nam:

  • Sàn gỗ công nghiệp HDF/CDF made in Indonesia (HDF, laminate AC3-AC4): Giá có thể dao động từ khoảng 200.000 VNĐ/m² đến 550.000 VNĐ/m² hoặc hơn. Tùy thuộc vào thương hiệu, chất lượng, độ dày và các tính năng khác.

*Lưu ý: Đây chỉ là mức giá tham khảo. Giá thực tế có thể biến động tùy thuộc vào nhà cung cấp, thời điểm mua, chương trình khuyến mãi.

3.7. Lưu ý khi lựa chọn

  • Xác định ngân sách: Sàn gỗ HDF/CDF made in Indonesia có thể phù hợp với ngân sách vừa phải, xác định ngân sách giúp bạn thu hẹp lựa chọn.
  • Mục đích sử dụng: Chọn loại sàn (độ dày, tính năng chịu ẩm) phù hợp với khu vực lắp đặt (phòng khách, bếp, phòng ngủ…).
  • Thương hiệu và uy tín: Ưu tiên các thương hiệu có thông tin rõ ràng, tìm kiếm đánh giá từ người dùng hoặc các nguồn uy tín.
  • Chất lượng và thông số kỹ thuật: Kiểm tra thông số (cốt gỗ HDF hay MDF, độ dày, cấp độ AC, khả năng chịu nước…). Yêu cầu nhà cung cấp cung cấp thông tin chi tiết và chứng nhận (nếu có).
  • Mẫu mã, màu sắc: Chọn mẫu mã, màu sắc hài hòa với phong cách nội thất.
  • Chế độ bảo hành: Tìm hiểu chế độ bảo hành của nhà sản xuất hoặc nhà phân phối.
  • Tham khảo tư vấn: Nên đến các cửa hàng, đại lý để được tư vấn và xem mẫu trực tiếp. Do độ phổ biến chưa cao, việc tham khảo ý kiến từ người có kinh nghiệm hoặc các đơn vị thi công uy tín rất hữu ích.
  • So sánh giá và dịch vụ: Tham khảo giá từ nhiều nhà cung cấp, so sánh chế độ bảo hành, dịch vụ hỗ trợ.

3.8. Mua sàn gỗ HDF/CDF made in Indonesia ở đâu?

  • Các cửa hàng, đại lý vật liệu xây dựng: Bạn có thể tìm kiếm tại các cửa hàng, đại lý vật liệu xây dựng lớn và các cửa hàng chuyên về sàn gỗ.
  • Trung tâm nội thất, sàn gỗ: Các trung tâm nội thất, sàn gỗ lớn. Cũng có một số lựa chọn sàn gỗ Indonesia, đặc biệt là các dòng sản phẩm mới.
  • Tìm kiếm trực tuyến: Tìm kiếm trực tuyến trên các trang web thương mại điện tử. Trang web của nhà cung cấp uy tín.
  • Hỏi ý kiến nhà thầu, kiến trúc sư: Các nhà thầu xây dựng hoặc kiến trúc sư. Hoặc các lựa chọn sàn gỗ tương đương phù hợp với nhu cầu của bạn.

*Lưu ý: Do độ phổ biến chưa cao, việc tìm mua đòi hỏi bạn cần chủ động tìm kiếm. Khảo sát thông tin kỹ lưỡng hơn so với các loại sàn gỗ phổ biến khác.

Hy vọng những thông tin chi tiết trên sẽ giúp bạn hiểu rõ hơn về sàn gỗ công nghiệp Indonesia.

Contact Me on Zalo
0947 25 25 22
Tổng Kho Sàn Gỗ, Sàn Nhựa, Tấm Ốp Nhựa PVC