Hiển thị 1–12 của 392 kết quả

Sàn gỗ công nghiệp là gì?

Quy trình sản xuất sàn gỗ công nghiệp.

Sàn gỗ công nghiệp là một lựa chọn vật liệu lát sàn rất phổ biến hiện nay. Để giúp bạn hiểu rõ hơn, Sàn Gỗ 89 sẽ cung cấp thông tin chi tiết, bao gồm:

Sàn gỗ công nghiệp, còn được gọi là sàn gỗ ép hoặc ván sàn công nghiệp. Là một loại vật liệu lát sàn được sản xuất từ bột gỗ tự nhiên và các chất phụ gia công nghiệp. Quá trình sản xuất thường bao gồm các bước:

  • Xay nghiền gỗ: Gỗ tự nhiên (thường là gỗ rừng trồng như gỗ keo, gỗ thông, gỗ bạch đàn…) được xay thành bột gỗ mịn.
  • Trộn phụ gia: Bột gỗ được trộn với keo công nghiệp (thường là keo Melamine hoặc keo Phenolic.) chất độn, và các chất phụ gia khác để tăng cường độ cứng, khả năng chống ẩm, chống mối mọt…
  • Ép nhiệt: Hỗn hợp bột gỗ và phụ gia được ép dưới nhiệt độ và áp suất cao để tạo thành tấm ván sàn. Quá trình ép này giúp liên kết các sợi gỗ lại với nhau một cách chặt chẽ.
  • Hoàn thiện bề mặt: Bề mặt ván sàn được phủ một lớp vật liệu trang trí. Thường là giấy vân gỗ (laminate) để tạo vân gỗ tự nhiên và màu sắc đẹp mắt. Sau đó, lớp bề mặt được phủ thêm một lớp bảo vệ (overlay) để tăng khả năng chống trầy xước, chống thấm nước và chống phai màu.

Sự khác biệt giữa sàn gỗ công nghiệp và sàn gỗ tự nhiên:

Đặc điểm Sàn gỗ công nghiệp Sàn gỗ tự nhiên
Nguyên liệu Bột gỗ tự nhiên + phụ gia công nghiệp Gỗ tự nhiên nguyên khối
Cấu tạo Nhiều lớp (lớp cốt gỗ, lớp trang trí, lớp bảo vệ) Một lớp duy nhất (gỗ tự nhiên)
Giá thành Thường rẻ hơn Thường đắt hơn
Mẫu mã Đa dạng, phong phú, có thể tạo nhiều vân gỗ khác nhau Vân gỗ tự nhiên, hạn chế về mẫu mã
Độ ổn định Ổn định hơn, ít bị cong vênh, co ngót Dễ bị cong vênh, co ngót do thay đổi thời tiết
Khả năng chống xước Khá tốt (tùy loại lớp phủ bảo vệ) Kém hơn, dễ bị trầy xước
Khả năng chịu nước Tốt hơn sàn gỗ tự nhiên (với loại chịu nước tốt) Kém hơn, dễ bị thấm nước và hư hỏng
Độ bền Tuổi thọ trung bình (tùy chất lượng) Tuổi thọ cao nếu bảo quản tốt
Tái tạo Khó tái tạo lại như ban đầu khi bị hư hỏng Có thể chà nhám, sơn lại để làm mới
Thân thiện môi trường Sử dụng gỗ rừng trồng, tận dụng gỗ vụn, ít gây hại rừng tự nhiên Sử dụng gỗ tự nhiên, có thể gây ảnh hưởng đến rừng tự nhiên

Cấu tạo sàn gỗ công  nghiệp

Cấu tạo sàn gỗ công nghiệp.

Lớp trên cùng

  • Lớp bề mặt: Bề mặt nhẵn, sần hoặc lụa, chống trầy xước và chống nước.
  • Lớp bảo vệ: Chống mối mọt, chống ẩm mốc.

Lớp giữa

  • Lớp gỗ công nghiệp: gồm bột gỗ tự nhiên được ép chặt với keo dán.
  • Lớp cốt gỗ: Cấu trúc vững chắc, chống cong vênh.

Lớp dưới cùng

  • Lớp lót: Chống ẩm, chống ồn.
  • Lớp đế: Cấu trúc chắc chắn, chống biến dạng.

Các loại sàn gỗ công nghiệp phổ biến

Được phân loại dựa trên nhiều tiêu chí khác nhau, nhưng phổ biến nhất là dựa trên cốt gỗbề mặt:

Phân loại theo cốt gỗ:

  • MDF (Medium Density Fiberboard): Cốt gỗ có mật độ trung bình, giá thành rẻ, khả năng chịu ẩm kém. Thường dùng cho các khu vực khô ráo trong nhà.
  • HDF (High Density Fiberboard): Cốt gỗ mật độ cao, chịu lực và chịu ẩm tốt hơn MDF. Phổ biến nhất trên thị trường sàn gỗ công nghiệp.
  • MFC (Melamine Faced Chipboard): Cốt gỗ dăm, giá thành rẻ nhất, khả năng chịu ẩm và chịu lực kém nhất. Ít phổ biến trong sàn gỗ công nghiệp lát sàn, thường dùng cho đồ nội thất.

Phân loại theo bề mặt:

  • Laminate (giấy vân gỗ): Bề mặt phổ biến nhất, đa dạng vân gỗ, màu sắc, giá thành phải chăng. Chia thành các cấp độ chống trầy xước khác nhau (AC1, AC2, AC3, AC4, AC5…). AC càng cao, khả năng chống trầy xước càng tốt.
  • Melamine: Bề mặt cũng là giấy vân gỗ nhưng lớp phủ mỏng hơn laminate. Giá rẻ hơn, khả năng chống trầy xước kém hơn.
  • Veneer (gỗ tự nhiên): Bề mặt là lớp gỗ tự nhiên mỏng dán lên cốt gỗ công nghiệp. Mang vẻ đẹp tự nhiên của gỗ thật nhưng giá thành cao hơn các loại bề mặt khác. Ít phổ biến hơn so với laminate.

Ưu điểm và Nhược điểm

Ưu điểm:

  • Giá thành phải chăng: Rẻ hơn nhiều so với sàn gỗ tự nhiên, phù hợp với nhiều đối tượng khách hàng.
  • Mẫu mã đa dạng: Màu sắc vân gỗ phong phú, có nhiều lựa chọn phù hợp cho nhiều phong cách nội thất.
  • Dễ dàng lắp đặt và thay thế: Hầu hết các loại sàn gỗ công nghiệp hiện nay đều sử dụng hệ thống hèm khóa (click lock). Giúp việc lắp đặt và thay thế nhanh chóng, dễ dàng, có thể tự lắp đặt tại nhà.
  • Ít cong vênh, co ngót: Ổn định hơn sàn gỗ tự nhiên, ít bị ảnh hưởng bởi sự thay đổi của thời tiết.
  • Khả năng chống trầy xước tốt: Bề mặt được phủ lớp bảo vệ giúp chống trầy xước, va đập. Thích hợp cho gia đình có trẻ nhỏ và thú cưng (tùy theo cấp độ AC).
  • Dễ dàng vệ sinh, lau chùi: Bề mặt nhẵn mịn, ít bám bụi, dễ lau chùi bằng khăn ẩm, chổi lau, robot và các chất tẩy rửa nhẹ.
  • Thân thiện môi trường: Sử dụng gỗ rừng trồng, tận dụng gỗ vụn, góp phần bảo vệ rừng tự nhiên.
  • Khả năng chịu nước (tùy loại): Một số loại sàn gỗ công nghiệp chịu nước tốt, có thể sử dụng cho phòng bếp (cần chọn loại chuyên dụng).

Nhược điểm:

  • Độ bền không bằng sàn gỗ tự nhiên: Tuổi thọ trung bình thường ngắn hơn sàn gỗ tự nhiên.
  • Khó tái tạo lại khi bị hư hỏng nặng: Khi bị trầy xước sâu, ngấm nước nhiều hoặc hư hỏng nặng. Khó có thể sửa chữa hoặc làm mới lại như sàn gỗ tự nhiên. Thường phải thay thế cả tấm ván.
  • Cảm giác không sang trọng bằng sàn gỗ tự nhiên: Mặc dù bề mặt vân gỗ công nghiệp ngày càng chân thực. Nhưng cảm giác và giá trị thẩm mỹ vẫn không thể so sánh với sàn gỗ tự nhiên nguyên khối.
  • Có thể chứa formaldehyde: Keo công nghiệp sử dụng trong sản xuất sàn gỗ có thể chứa formaldehyde, một chất có hại cho sức khỏe. Tuy nhiên, các sản phẩm chất lượng cao thường đạt các tiêu chuẩn về hàm lượng formaldehyde an toàn (E0, E1).

Ứng dụng

Sàn gỗ công nghiệp được sử dụng rộng rãi trong nhiều không gian khác nhau:

  • Nhà ở dân dụng: Phòng khách, phòng ngủ, phòng bếp, phòng ăn, hành lang, cầu thang, ban công (loại chịu nước).
  • Văn phòng, công sở: Sàn văn phòng làm việc, phòng họp, sảnh chờ.
  • Cửa hàng, showroom, trung tâm thương mại: Sàn cửa hàng thời trang, showroom trưng bày, trung tâm mua sắm.
  • Khách sạn, nhà hàng, quán cà phê: Sàn sảnh, phòng khách sạn, khu vực ăn uống.
  • Trường học, bệnh viện: Sàn lớp học, phòng bệnh viện, hành lang.
Ứng dụng sàn gỗ công nghiệp trong đời sống.

Lắp đặt

Sàn gỗ công nghiệp thường được lắp đặt theo phương pháp lắp ghép hèm khóa nổi (floating floor). Các tấm ván sàn được ghép lại với nhau bằng hệ thống hèm khóa mà không cần dùng keo dán xuống nền nhà.

Lắp đặt sàn gỗ công nghiệp hèm khóa.

Các bước lắp đặt cơ bản:

  1. Chuẩn bị bề mặt: Nền nhà cần bằng phẳng, khô ráo, sạch sẽ.
  2. Trải lớp lót sàn: Lớp lót sàn giúp giảm tiếng ồn, tạo độ êm ái và chống ẩm cho sàn gỗ.
  3. Lắp đặt ván sàn: Ghép các tấm ván sàn lại với nhau theo hệ thống hèm khóa.
  4. Lắp đặt phụ kiện: Phào chân tường, nẹp kết thúc sàn… để che khe hở giữa sàn gỗ và tường, tạo thẩm mỹ và bảo vệ mép sàn.
Gắn phào chỉ chân tường cho sàn gỗ.

Bảo trì và vệ sinh

Vệ sinh sàn gỗ công nghiệp.
  • Vệ sinh hàng ngày: Quét nhà hoặc hút bụi thường xuyên. Lau nhà bằng khăn ẩm vắt kỹ hoặc cây lau nhà chuyên dụng cho sàn gỗ.
  • Sử dụng chất tẩy rửa chuyên dụng: Nên dùng các loại nước lau sàn gỗ công nghiệp có độ pH trung tính. Tránh dùng các chất tẩy rửa mạnh, có tính axit hoặc kiềm cao, vì có thể làm hỏng lớp bề mặt bảo vệ.
  • Tránh để nước đọng trên sàn: Lau khô ngay khi sàn bị dính nước.
  • Đặt thảm chùi chân: Ở cửa ra vào để hạn chế bụi bẩn và cát làm trầy xước sàn.
  • Kê đồ đạc cẩn thận: Dùng miếng lót mềm dưới chân đồ đạc để tránh làm trầy xước sàn khi di chuyển.
  • Tránh kéo lê đồ vật nặng: Khi di chuyển đồ vật nặng, nên nhấc lên thay vì kéo lê trên sàn.

Giá cả

Giá sàn gỗ công nghiệp rất đa dạng, phụ thuộc vào nhiều yếu tố như:

  • Thương hiệu: Các thương hiệu nổi tiếng thường có giá cao hơn.
  • Xuất xứ: Sàn gỗ nhập khẩu (Châu Âu, Malaysia, Indonesia,…) thường cao hơn sàn gỗ sản xuất trong nước hoặc nhập khẩu từ Trung Quốc.
  • Loại cốt gỗ: HDF đắt hơn MDF và MFC.
Các loại cốt sàn gỗ công nghiệp.
  • Loại bề mặt: Laminate có nhiều mức giá khác nhau tùy theo cấp độ AC. Bề mặt veneer gỗ tự nhiên đắt hơn laminate.
  • Độ dày ván sàn: Từ 8mm – 15mm, ván sàn dày hơn thường có giá cao hơn.
  • Tính năng đặc biệt: Sàn gỗ chịu nước, chống cháy, chống tĩnh điện… có giá cao hơn.

Mức giá tham khảo tại Việt Nam:

  • Giá rẻ (MDF, bề mặt laminate AC3): Khoảng 150.000 – 250.000 VNĐ/m².
  • Tầm trung (HDF, bề mặt laminate AC4): Khoảng 250.000 – 400.000 VNĐ/m².
  • Cao cấp (HDF chịu nước, bề mặt laminate AC5, veneer): Từ 400.000 VNĐ/m² trở lên.

Lưu ý khi lựa chọn

  • Xác định nhu cầu sử dụng: Chọn loại sàn phù hợp với mục đích sử dụng (phòng khách, phòng ngủ, phòng bếp, văn phòng…).
Sàn gỗ công nghiệp sau khi hoàn thiện.
  • Ngân sách: Xác định ngân sách để lựa chọn loại sàn có mức giá phù hợp.
  • Chất lượng: Chọn sàn gỗ từ các thương hiệu uy tín, có nguồn gốc xuất xứ rõ ràng, đạt các tiêu chuẩn chất lượng.
  • Độ dày ván sàn: Chọn độ dày phù hợp với mục đích sử dụng và điều kiện nền nhà. Ván sàn dày hơn thường chắc chắn và bền hơn.
  • Cấp độ chống trầy xước (AC): Chọn cấp độ AC phù hợp với mật độ đi lại và nhu cầu sử dụng. AC4 trở lên phù hợp cho khu vực có mật độ đi lại cao.
  • Khả năng chịu nước: Nếu lắp đặt ở khu vực ẩm ướt như bếp, nên chọn loại sàn gỗ công nghiệp siêu chịu nước.
  • Màu sắc, vân gỗ: Chọn màu sắc và vân gỗ hài hòa với phong cách nội thất và sở thích cá nhân.
Ảnh công trình hoàn thiện lắp đặt sàn gỗ công nghiệp.
  • Tìm hiểu kỹ thông tin sản phẩm: Đọc kỹ thông số kỹ thuật, chế độ bảo hành, hướng dẫn lắp đặt và bảo trì của sản phẩm trước khi mua.
Tem ghi thông số sàn gỗ công nghiệp.
  • Tham khảo ý kiến tư vấn: Của các chuyên gia, người có kinh nghiệm để được tư vấn lựa chọn loại sàn gỗ phù hợp nhất.

Một số thương hiệu phổ biến tại Việt Nam

  • Sàn gỗ nhập khẩu: Camsan (Thổ Nhĩ Kỳ), Inovar (Malaysia), Robina (Malaysia), Jawa (Indonesia), Baniva (Indonesia)…
  • Sàn gỗ sản xuất trong nước: Wilson, Galamax, Kosmos, Charm, Pago…

Hy vọng những thông tin trên sẽ giúp bạn hiểu rõ hơn về sàn gỗ công nghiệp. Và bạn có thể lựa chọn được loại sàn phù hợp cho ngôi nhà của mình. Nếu bạn cần tìm hiểu thêm hãy liên hệ Sàn Gỗ 89 để được tư vấn nhé!

430.000/m2
430.000/m2
430.000/m2
430.000/m2
430.000/m2
430.000/m2
430.000/m2
595.000/m2
595.000/m2
595.000/m2
595.000/m2
595.000/m2
Contact Me on Zalo
0947 25 25 22
Tổng Kho Sàn Gỗ, Sàn Nhựa, Tấm Ốp Nhựa PVC