Sàn gỗ công nghiệp là loại vật liệu lát sàn nhà phổ biến trên thị trường. Loại sàn gỗ này rất được ưa chuộng do chất lượng ổn định lại có giá thành rẻ hơn sàn gỗ tự nhiên.
Những yếu tố chính ảnh hưởng trực tiếp đến giá thành sàn gỗ bao gồm: Xuất xứ, độ dày ván, loại cốt gỗ và kiểu lát sàn. Ngoài ra còn có các yếu tố khác như: Phụ kiện sàn (phào, nẹp, xốp lót), công thi công, vận chuyển cũng ảnh hưởng đến giá hoàn hoàn thiện sàn.
- Sàn gỗ dày 8mm: Có cốt gỗ nâu (thường), xanh, đen với kiểu lát thẳng có khoảng giá từ 205.000 – 280.000 vnđ/m2.
- Sàn gỗ dày 12mm: Có cốt gỗ nâu (thường), xanh, đen với kiểu lát thẳng hoặc xương cá, giá trong khoảng từ 235.000 – 755.000 vnđ/m2.
- Cốt nâu (cốt thường): Tối ưu cho mục đích thương mại, kinh doanh BĐS với khoảng giá từ 205.000 – 255.000 vnđ/m2. Phù hợp ở khu vực thoáng mát, độ ẩm nhỏ.
- Cốt xanh: Tối ưu cho mục đích sử dụng lâu dài, kinh doanh BĐS cao cấp với khoảng giá từ 245.000 – 405.000 vnđ/m2. Phù hợp ở khu vực có độ ẩm cao.
- Cốt đen: Tối ưu cho mục đích sử dụng lâu dài, kinh doanh BĐS cao cấp với khoảng giá từ 280.000 – 440.000 vnđ/m2. Phù hợp ở khu vực có độ ẩm cao, thường xuyên tiếp xúc nước như phòng bếp.
- Lát thẳng: Được sử dụng phổ biến nhất. Phù hợp với nhiều không gian khác nhau, khoảng giá từ 205.000 – 750.000 vnđ/m2.
- Lát xương cá: Ít phổ biến do rất kén không gian kiến trúc, gu thẩm mỹ mỗi người và giá thành tương đối cao. Khoảng giá từ 380.000 – 755.000 vnđ/m2.
- Việt Nam: Phổ biến và thông dụng nhất do có nhiều lựa chọn về màu sắc, vân gỗ, giá cả. Có 2 dòng: Sản xuất 100% tại Việt Nam, khoảng giá từ 205.000 – 440.000 vnđ/m2 và có cốt gỗ nhập khẩu từ Malaysia, Indonesia với khoảng giá từ 295.000 – 535.000 vnđ/m2.
- Nhập khẩu nguyên hộp 100% từ nước ngoài (các nước Châu Âu, Malaysia). Dòng này ít phổ biến do có giá thành khá cao, khoảng giá từ 400.000 – 755.000 vnđ/m2.
Giới thiệu về Sàn Gỗ Công Nghiệp
a. Định nghĩa và thành phần cấu tạo.
Sàn gỗ công nghiệp là một sản phẩm sàn nhà đa lớp, được tạo ra thông qua quá trình ép nhiều lớp vật liệu tổng hợp với nhau bằng phương pháp lamination. Bề mặt của sàn gỗ công nghiệp được mô phỏng theo vân gỗ tự nhiên nhờ một lớp giấy ảnh (wood grain paper) được đặt dưới lớp bảo vệ trong suốt (aluminum oxide). Lớp lõi bên trong thường được cấu tạo từ ván sợi mật độ cao, bên dưới ván sợi là lớp nhựa melamine.
Theo một định nghĩa khác, ván sàn công nghiệp là loại vật liệu được sản xuất từ bột gỗ tự nhiên kết hợp với công nghệ nén ép cao (800 – 1050kg/m3) để tạo ra các loại ván gỗ như HDF, CDF. Loại sàn này không chỉ mang lại vẻ đẹp tự nhiên của gỗ mà còn có tính thẩm mỹ và sự sang trọng độc đáo.
Quá trình sản xuất bao gồm việc ép và nén bột gỗ tự nhiên (tỷ lệ khoảng 80-90%) với các chất phụ gia và chất kết nối để tạo thành các tấm ván HDF, CDF. Nhìn chung, sàn gỗ công nghiệp được cấu tạo từ bột gỗ, keo dính và các chất phụ gia, bao gồm bốn lớp chính: lớp đáy, lớp cốt gỗ (HDF hoặc CDF), lớp trang trí và lớp phủ bảo vệ bề mặt khỏi trầy xước.
Điểm đáng chú ý là trong khi sàn gỗ tự nhiên được làm hoàn toàn từ gỗ nguyên khối, ván sàn công nghiệp là một sản phẩm tổng hợp, kết hợp giữa thành phần gỗ tự nhiên và các vật liệu khác thông qua các quy trình công nghệ. Điều này cho phép nhà sản xuất tạo ra các sản phẩm có đặc tính khác nhau, từ khả năng chịu nước đến độ bền và tính thẩm mỹ đa dạng.
b. Tổng quan về quy trình sản xuất.
Quy trình sản xuất bắt đầu bằng việc sơ chế gỗ nguyên liệu để loại bỏ vỏ cây. Sau đó, gỗ được xẻ thành các thanh mỏng. Tiếp theo, bột gỗ được trộn với keo và các chất phụ gia.
Đối với các loại có lõi HDF, CDF, quy trình chủ yếu xoay quanh việc ép và nén bột gỗ tự nhiên với tỷ lệ cao (80-90%) cùng với một phần nhỏ chất phụ gia và chất kết dính để tạo ra các tấm ván có độ bền và khả năng chịu lực cao. Quá trình sản xuất có thể bao gồm nhiều công đoạn phức tạp, đòi hỏi độ chính xác cao và kiểm soát chất lượng nghiêm ngặt, có thể lên đến 12 bước, từ khâu xử lý nguyên liệu đến thành phẩm cuối cùng, bao gồm cả việc ép ở nhiệt độ cao (140-150°C) .
Như vậy, quy trình sản xuất sàn gỗ công nghiệp là một quá trình công nghiệp phức tạp, tùy thuộc vào loại sản phẩm cụ thể (CDF, HDF). Tuy nhiên, điểm chung là việc sử dụng công nghệ cao để kết hợp các thành phần gỗ với các vật liệu khác, tạo ra sản phẩm sàn nhà có nhiều ưu điểm vượt trội so với gỗ tự nhiên nguyên khối.
c. Các lợi ích và ứng dụng chính.
Lợi ích:
- Mang đến vẻ đẹp tự nhiên của gỗ cùng với tính thẩm mỹ và sự sang trọng độc đáo. Nó rất linh hoạt, phù hợp với mọi loại không gian từ truyền thống đến hiện đại. Một trong những lợi ích lớn là thời gian thi công nhanh chóng nhờ hệ thống khóa tiện lợi, giúp việc lắp đặt diễn ra hiệu quả, tiết kiệm thời gian và công sức.
- Đa dạng màu sắc, kích thước và họa tiết vân gỗ, tạo không gian sống thoải mái và sang trọng với cảm giác gần gũi với thiên nhiên nhờ thành phần gỗ tự nhiên cao (80-90%) .
- Giá thành hợp lý, thường rẻ hơn nhiều so với sàn gỗ tự nhiên (giá vật tư dao động từ khoảng 185.000 đến 755.000 VNĐ/m2). Tính thẩm mỹ cao với nhiều lựa chọn về vân gỗ, màu sắc, độ bóng, phù hợp với nhiều phong cách thiết kế nội thất.
- Sàn gỗ công nghiệp cũng có nhiều tính năng tốt và dễ dàng lắp đặt mà không cần dùng keo hoặc đinh.
Ứng dụng: Bên cạnh việc lót sàn nhà ở các khu vực như phòng khách, phòng ăn, phòng ngủ, nó còn được ứng dụng để ốp tường, tạo điểm nhấn trang trí cho không gian, và thậm chí ốp trần, giúp tăng khả năng chống nóng và tính thẩm mỹ cho công trình.
Ván ép HDF hoặc CDF, một loại sàn gỗ công nghiệp, được sử dụng rộng rãi cho sàn nhà ở và văn phòng, mang lại vẻ đẹp hiện đại, khả năng chịu lực cao và độ ổn định tốt. Bề mặt có nhiều màu sắc, vân gỗ và có giá thành cạnh tranh so với các loại vật liệu lát sàn khác khác (gạch men, đá hoa cương, sàn gỗ tự nhiên).
Tóm lại, sàn gỗ công nghiệp là một lựa chọn vật liệu lót sàn và trang trí nội thất đa năng, mang lại sự kết hợp giữa vẻ đẹp tự nhiên, tính thẩm mỹ cao, giá cả phải chăng, dễ dàng lắp đặt và bảo trì, cùng với nhiều ứng dụng linh hoạt trong không gian sống và làm việc.
Các Loại Sàn Gỗ Công Nghiệp
a. Phân loại dựa trên vật liệu lõi (HDF, CDF).
Sàn gỗ công nghiệp được phân loại chủ yếu dựa trên vật liệu được sử dụng làm lớp lõi: HDF (High Density Fiberboard), CDF (compact Density Fiberboard).
HDF và CDF là dòng gỗ ván ép chất lượng cao, có mật độ cao, bền bỉ và chống ẩm, chịu lực tốt, thường được ứng dụng trong thiết kế thi công nội ngoại thất. Gỗ công nghiệp HDF, CDF có tỷ lệ bột gỗ tự nhiên cao (80-90%) và chủ yếu được dùng để lát sàn nhà.
3 loại cốt gỗ công nghiệp phổ biến bạn cần biết:
- Cốt gỗ HDF nâu thường: Độ dày ván sàn từ 8 – 12mm, có giá thành thấp nhất.
- Cốt gỗ HDF xanh: Độ dày ván sàn từ 8 – 12mm, có mức giá tầm trung.
- Cốt gỗ CDF đen: Độ dày ván sàn từ 8 – 12mm, có mức giá cao hơn cốt HDF xanh một chút.
b. Phân loại theo xuất xứ (bao gồm cả xuất xứ cốt gỗ).
Thị trường sàn gỗ công nghiệp tại Việt Nam rất đa dạng về xuất xứ. Một số thương hiệu phổ biến được phân loại theo quốc gia sản xuất (nhập khẩu nguyên hộp và cốt gỗ nhập khẩu) bao gồm:
Sàn gỗ made in Malaysia (Water Block, Robina, Rainforest, Floobit) và HDF made in Malaysia (Goldplus, Macken, Mido Wood) được ưa chuộng với tính năng chống trầy xước tốt và khả năng chịu nước hàng đầu.
Sàn gỗ công nghiệp Thổ Nhĩ Kỳ (Camsan) nổi tiếng với mẫu mã đa dạng, sang trọng, vẻ đẹp chân thực và thân thiện với môi trường, phù hợp cho nhiều công trình biệt thự, nhà phố, tuy nhiên không phù hợp với không gian ngoài trời.
Ngoài ra, còn có sàn gỗ công nghiệp Việt Nam (giá thành rẻ do sản xuất trong nước với công nghệ nước ngoài, ví dụ như: Galamax, Safari, Grandee, Savi, Dynatex, Redsun, Kapan Floor, Charm wood.
Các thương hiệu châu Âu thường thuộc phân khúc cao cấp, có tính năng ưu việt, chịu nước, chịu nhiệt, chống trầy xước và mẫu mã phong phú (ví dụ: Camsan, Binyl, Quick Step, Kronotex).
Sự đa dạng về xuất xứ và thương hiệu mang đến cho người tiêu dùng nhiều lựa chọn về chất lượng, giá cả và thiết kế, phù hợp với các nhu cầu và ngân sách khác nhau.
4 dòng sàn gỗ công nghiệp phổ biến tại Việt Nam bạn cần biết
- Sản xuất 100% tại Việt Nam: Dòng này có chất lượng ổn định, giá thành dễ tiếp cận nhất do chi phí sản xuất trong nước thấp. Thương hiệu nổi bật nhất là sàn gỗ Dynatex sản xuất theo dây chuyền công nghệ của Malaysia.
- Cốt gỗ nhập khẩu Indonesia, sản xuất thành phẩm tại Việt Nam: Dòng này có giá thành trung bình với chất lượng khá tốt. Có thể kể đến các thương hiệu tiêu biểu cho dòng sàn này như Bandi, Baniva, Nava Black.
- Cốt gỗ nhập khẩu Malaysia, sản xuất thành phẩm tại Việt Nam: Dòng sàn này có chất lượng rất tốt, đáp ứng tối ưu những nhu cầu sử dụng khác nhau của người tiêu dùng Việt. Các thương hiệu uy tín như Mido wood, Macken, Goldplus có những sản phẩm với chất lượng rất ổn định và đa dạng.
- Nhập khẩu nguyên hộp: Các sản phẩm nhập khẩu nguyên hộp chủ yếu đến từ Châu Âu (Kronotex – Đức, Camsan – Thổ Nhĩ Kỳ) và Malaysia với các thương hiệu Robina, Water Block, Rainforest, Floorbit.
Ưu và Nhược Điểm của Sàn Gỗ Công Nghiệp
a. Chi tiết các lợi ích như hiệu quả chi phí, tính linh hoạt trong thiết kế, dễ dàng lắp đặt và độ bền.
Sàn gỗ công nghiệp có nhiều ưu điểm nổi bật. Về hiệu quả chi phí, sàn gỗ công nghiệp thường có giá thành hợp lý hơn nhiều so với sàn gỗ tự nhiên, với nhiều phân khúc giá khác nhau để lựa chọn. Điều này giúp người tiêu dùng có thể tận hưởng vẻ đẹp và sự sang trọng của sàn gỗ mà không cần phải chi trả một khoản tiền quá lớn.
Tính linh hoạt trong thiết kế là một ưu điểm khác. Sàn gỗ công nghiệp có màu sắc phong phú, đa dạng, dễ dàng lựa chọn, với nhiều kiểu dáng họa tiết như vân gỗ tự nhiên, vân đá, vân gạch hoặc các phong cách thiết kế phá cách. Điều này giúp tạo ra không gian sống sang trọng, thoải mái và phù hợp với nhiều phong cách nội thất từ truyền thống đến hiện đại.
Việc lắp đặt sàn gỗ công nghiệp cũng rất nhanh chóng và dễ dàng nhờ cấu trúc hèm khóa tiện lợi, không cần sử dụng đến keo hoặc đinh. Thậm chí, có thể ghép các tấm gỗ chỉ bằng tay không, giúp tiết kiệm thời gian và công sức. Việc thi công thường chỉ mất khoảng 1.5 ngày cho một công trình có diện tích 100m2.
Về độ bền, sàn gỗ công nghiệp có độ bền màu cao hơn nhiều so với sàn gỗ tự nhiên và sàn nhựa. Các sản phẩm sàn gỗ công nghiệp cao cấp còn có khả năng chống mối mọt và ẩm ướt tốt hơn. Tuổi thọ của sàn gỗ công nghiệp có thể rất cao, từ 10 đến 30 năm tùy thuộc vào chất lượng và giá thành sản phẩm. Ngoài ra, sàn gỗ công nghiệp còn có độ đàn hồi giúp giảm chấn thương khi té ngã, đi lại không bị lạnh chân vào mùa đông và không bị đổ mồ hôi do đặc tính cách nhiệt tương đối tốt. Cấu tạo đặc biệt của sàn gỗ công nghiệp cũng giúp chống biến dạng, cong vênh và co ngót tốt hơn so với gỗ tự nhiên.
b. Các hạn chế bao gồm khả năng chịu nước, lựa chọn sửa chữa và các lo ngại tiềm ẩn về môi trường.
Mặc dù có nhiều ưu điểm, sàn gỗ công nghiệp cũng tồn tại một số hạn chế. Khả năng chịu nước là một trong những nhược điểm lớn nhất. Sàn gỗ công nghiệp thường sợ nước nhất do kết cấu là bột gỗ ép, dễ bị phồng rộp, cong vênh và hư hỏng nếu bị ngâm nước trong thời gian dài. Dù có những loại sàn công nghiệp cao cấp được quảng cáo là chịu nước tốt hơn, nhưng nhìn chung, chúng vẫn kém hơn so với sàn gỗ tự nhiên hoặc gạch men về khả năng này. Do đó, không nên sử dụng sàn gỗ công nghiệp ở những nơi có độ ẩm cao hoặc tiếp xúc trực tiếp với nước như phòng tắm hoặc khu vực ngoài trời.
Về lựa chọn sửa chữa, một khi sàn gỗ công nghiệp đã bị hư hỏng, đặc biệt là khi bị ngập nước hoặc trầy xước bề mặt nghiêm trọng, thường rất khó để sửa chữa hoặc tái sử dụng các thanh gỗ đã hỏng . Khác với sàn gỗ tự nhiên có thể được chà nhám và sơn lại, sàn gỗ công nghiệp khi bị cũ hoặc trầy xước hầu như không thể khôi phục lại như mới. Việc tìm lại đúng mã sản phẩm để thay thế các tấm ván bị hỏng cũng có thể rất khó khăn do các mẫu mã thường xuyên được cập nhật và mẫu cũ có thể đã ngừng sản xuất. Trong trường hợp hư hỏng cục bộ, việc thay thế các tấm ván riêng lẻ có thể phức tạp hơn so với sàn gỗ tự nhiên.
Về các lo ngại tiềm ẩn về môi trường, mặc dù sàn gỗ công nghiệp sử dụng một phần gỗ tự nhiên, nhưng quy trình sản xuất cũng có thể liên quan đến việc sử dụng các chất kết dính và phụ gia, một số trong đó có thể chứa formaldehyde. Tuy nhiên, xu hướng hiện nay là các nhà sản xuất ngày càng chú trọng đến việc giảm thiểu nồng độ formaldehyde trong sản phẩm để đảm bảo an toàn cho sức khỏe người tiêu dùng. Việc lựa chọn các sản phẩm đạt chuẩn về nồng độ phát thải formaldehyde (ví dụ: tiêu chuẩn E0, E1 hoặc CARB) là rất quan trọng. Ngoài ra, do thị trường rộng lớn và đa dạng, cũng có nhiều sản phẩm làm giả, kém chất lượng, không đảm bảo các tiêu chuẩn về an toàn và môi trường.
So sánh Sàn Gỗ Công Nghiệp với các Lựa chọn Sàn Khác
a. So sánh với sàn gỗ tự nhiên, ưu và nhược điểm nổi bật của mỗi loại.
Sàn gỗ công nghiệp và sàn gỗ tự nhiên là hai lựa chọn phổ biến cho sàn nhà, mỗi loại đều có những ưu và nhược điểm riêng. Về mặt thẩm mỹ, sàn gỗ tự nhiên thường có vân gỗ độc đáo và cuốn hút hơn so với sàn gỗ công nghiệp, mang vẻ đẹp tự nhiên đặc trưng. Tuy nhiên, công nghệ sản xuất sàn gỗ công nghiệp ngày càng phát triển, cho ra đời những sản phẩm có hình thức và chất lượng ngày càng hoàn thiện, với nhiều loại vân gỗ như sồi, óc chó và màu sắc đa dạng.
Về độ bền, sàn gỗ tự nhiên có tuổi thọ cao hơn, có thể lên tới hàng chục đến hàng trăm năm nếu được sử dụng và bảo trì đúng cách. Trong khi đó, tuổi thọ của sàn gỗ công nghiệp thường ngắn hơn, trung bình từ 10 đến 15 năm, mặc dù một số loại cao cấp có thể đạt tới 20-35 năm. Sàn gỗ tự nhiên có thể được chà nhám và hoàn thiện lại nhiều lần khi bề mặt bị hư hỏng, điều mà sàn gỗ công nghiệp không thể thực hiện được. Tuy nhiên, sàn gỗ công nghiệp thường ổn định hơn về kích thước, ít bị co ngót hay giãn nở do thay đổi thời tiết so với sàn gỗ tự nhiên.
Về khả năng chịu nước, sàn gỗ tự nhiên nguyên khối thường có khả năng chịu ẩm tốt hơn sàn gỗ công nghiệp, tuy nhiên điều này còn phụ thuộc vào loại gỗ và cách xử lý. Sàn gỗ công nghiệp thường kỵ nước hơn và dễ bị hư hỏng khi tiếp xúc lâu dài với độ ẩm cao.
Về giá thành, sàn gỗ công nghiệp thường có giá thấp hơn đáng kể so với sàn gỗ tự nhiên, do nguồn nguyên liệu gỗ tự nhiên ngày càng khan hiếm và quy trình chế biến phức tạp hơn. Giá sàn gỗ công nghiệp phổ biến trong khoảng từ 185.000 đến 755.000 VNĐ/m2 (giá vật tư), trong khi sàn gỗ tự nhiên có giá từ 700.000 VNĐ/m2 trở lên.
Về lắp đặt, sàn gỗ công nghiệp thường dễ dàng và nhanh chóng hơn nhờ hệ thống hèm khóa, không cần dùng keo hay đinh, trong khi sàn gỗ tự nhiên có thể đòi hỏi kỹ thuật cao hơn và thời gian thi công lâu hơn.
Tóm lại, việc lựa chọn giữa sàn gỗ công nghiệp và sàn gỗ tự nhiên phụ thuộc vào nhiều yếu tố như ngân sách, sở thích thẩm mỹ, yêu cầu về độ bền và khả năng chịu nước, cũng như mức độ sẵn sàng bảo trì và chăm sóc sàn nhà.
b. So sánh với gạch men, vinyl (sàn nhựa giả gỗ) và các vật liệu lát sàn thông thường khác, tập trung vào những khác biệt chính.
So với gạch men, sàn gỗ công nghiệp mang lại cảm giác ấm áp và sang trọng hơn, đặc biệt là vào mùa đông khi đi chân trần. Sàn gỗ công nghiệp cũng có khả năng giảm chấn tốt hơn, giảm nguy cơ chấn thương khi va chạm hoặc rơi đồ vật, điều này đặc biệt quan trọng đối với gia đình có trẻ nhỏ và người già. Về mặt thẩm mỹ, sàn gỗ công nghiệp có nhiều màu sắc và vân gỗ đa dạng, mang lại vẻ đẹp tự nhiên và hiện đại, trong khi gạch men có thể có nhiều hoa văn và màu sắc hơn nhưng đôi khi trông kém tự nhiên.
Tuy nhiên, gạch men có ưu điểm vượt trội về khả năng chịu ẩm, chịu nước và chịu nhiệt, không bị ảnh hưởng bởi nước ngay cả khi bị ngập. Gạch men cũng dễ lau chùi và vệ sinh hơn do bề mặt bóng. Giá thành của gạch men thường rẻ hơn so với sàn gỗ công nghiệp, đặc biệt là các loại gạch men thông thường. Tuy nhiên, gạch men có thể bị bào mòn độ bóng theo thời gian, các kẽ hở dễ bị ố vàng và việc sửa chữa, thay thế khi bị nứt vỡ thường khó khăn hơn so với sàn gỗ công nghiệp. Sàn gỗ công nghiệp dễ dàng tháo lắp và thay thế hơn khi cần thiết.
So với sàn vinyl, sàn gỗ công nghiệp thường có vẻ ngoài và cảm giác chân thật hơn do có thành phần gỗ tự nhiên. Sàn vinyl có ưu điểm là khả năng chống nước tuyệt đối và thường có giá thành rẻ hơn sàn gỗ công nghiệp. Tuy nhiên, sàn gỗ công nghiệp có thể mang lại giá trị thẩm mỹ và độ bền cao hơn, đặc biệt là các loại sàn gỗ công nghiệp chất lượng tốt.
Tóm lại, mỗi loại vật liệu lát sàn có những ưu điểm riêng. Sàn gỗ công nghiệp phù hợp với những ai ưa thích vẻ đẹp tự nhiên, ấm cúng và hiện đại của gỗ, đồng thời dễ dàng lắp đặt và có giá thành phải chăng hơn gỗ tự nhiên. Gạch men là lựa chọn tốt cho những khu vực cần khả năng chịu nước cao và dễ vệ sinh. Sàn vinyl là một giải pháp kinh tế và có khả năng chống nước tốt. Việc lựa chọn phụ thuộc vào nhu cầu sử dụng, phong cách thiết kế và ngân sách của mỗi người .
Lắp Đặt Sàn Gỗ Công Nghiệp
a. Hướng dẫn từng bước quy trình lắp đặt, bao gồm chuẩn bị bề mặt sàn và kỹ thuật lát ván và hoàn thiện vệ sinh sàn.
Quy trình lắp đặt sàn gỗ công nghiệp thường bao gồm các bước cơ bản sau:
Bước 1: Xử lý bề mặt nền nhà
Bề mặt nền nhà cần phải được làm sạch hoàn toàn, phẳng, khô ráo và cứng chắc. Nếu bề mặt gồ ghề, cần phải được làm phẳng bằng vữa hoặc các biện pháp khác. Với nền gạch men đã phẳng, có thể cắt mạch gạch để tránh phồng gạch sau này. Nhiệt độ và độ ẩm không khí cũng cần được đảm bảo trong khoảng cho phép (nhiệt độ lạnh nhất 19°C, nhiệt độ bề mặt tối thiểu 16°C, độ ẩm 50-75%).
Bước 2: Trải lớp lót sàn
Lớp lót sàn thường là xốp nilon, xốp tráng bạc hoặc cao su non, có tác dụng chống ẩm, giảm tiếng ồn và tạo độ êm ái cho sàn gỗ. Lớp lót cần được trải phẳng trên toàn bộ bề mặt sàn, các mép xốp được dán kín bằng băng dính, không được trải chồng lên nhau và để khoảng cách khoảng 40mm so với chân tường.
Bước 3: Lắp đặt sàn gỗ công nghiệp
Bắt đầu lắp đặt từ góc phòng, thường dọc theo chiều dài của căn phòng và theo hướng ánh sáng tự nhiên để làm nổi bật vân gỗ. Hèm dương của tấm ván sàn hướng vào chân tường, hèm âm quay ra ngoài. Các tấm ván được ghép nối với nhau bằng hệ thống hèm khóa, có thể theo kiểu so le truyền thống hoặc kiểu xương cá. Cần đảm bảo không có khe hở giữa các tấm ván khi ghép. Để khoảng cách giãn nở từ 8-12mm giữa mép sàn gỗ và chân tường bằng cách sử dụng các cục kê .
Không dùng búa đập trực tiếp vào cạnh của tấm ván mà nên dùng miếng gỗ đệm ở giữa để đóng sàn . Các hàng ván gỗ nên được đặt so le nhau để các đường nối không thẳng hàng, tăng độ ổn định cho sàn. Với các tấm ván ở cuối phòng nếu không vừa, cần dùng máy cắt ván để điều chỉnh. Đối với các khu vực dài hoặc giữa các phòng, nên sử dụng nẹp T để chia mảng lắp ghép, phòng tránh trường hợp sàn gỗ bị phồng khi gỗ nở ra .
Bước 4: Lắp phụ kiện sàn gỗ công nghiệp
Sau khi lắp xong sàn gỗ, tiến hành lắp đặt các phụ kiện như phào chân tường, nẹp kết thúc, nẹp chuyển tiếp ở các khu vực cửa ra vào để che đi khoảng trống giãn nở và hoàn thiện bề mặt sàn.
Bước 5: Kết thúc và vệ sinh
Tháo các nêm giãn nở và tiến hành vệ sinh sạch sẽ bề mặt sàn gỗ bằng máy hút bụi hoặc chổi quét mềm.
- Phương pháp lắp đặt:
Phổ biến nhất cho sàn gỗ công nghiệp là phương pháp thả nổi (floating method). Trong phương pháp này, các tấm ván sàn được kết nối với nhau thông qua hệ thống hèm khóa mà không cần gắn trực tiếp xuống bề mặt sàn phụ (subfloor) bằng keo hoặc đinh. Điều này cho phép sàn gỗ có thể giãn nở và co lại tự nhiên theo sự thay đổi của nhiệt độ và độ ẩm mà không gây ra cong vênh hoặc nứt vỡ.
Tóm lại, phương pháp thả nổi là phổ biến nhất do tính tiện lợi, nhanh chóng và khả năng thích ứng với sự thay đổi của môi trường.
- Tầm quan trọng của việc lắp đặt đúng cách đối với tuổi thọ và hiệu suất sàn.
Việc lắp đặt sàn gỗ công nghiệp đúng cách đóng vai trò vô cùng quan trọng đối với tuổi thọ và hiệu suất của sàn nhà. Một nền nhà được chuẩn bị phẳng, sạch và khô ráo là yếu tố tiên quyết để đảm bảo sàn gỗ không bị vênh, ọp ẹp hoặc phát ra tiếng kêu khi sử dụng. Lớp lót sàn không chỉ giúp tạo độ êm ái mà còn có tác dụng chống ẩm từ nền nhà, ngăn ngừa nguy cơ ẩm mốc và kéo dài tuổi thọ của sàn gỗ.
Việc duy trì khoảng cách giãn nở phù hợp giữa mép sàn gỗ và tường (thường từ 8-12mm) là rất cần thiết. Sàn gỗ công nghiệp cũng như các vật liệu gỗ khác sẽ có sự giãn nở và co lại theo sự thay đổi của nhiệt độ và độ ẩm. Nếu không có đủ khoảng trống, sàn gỗ có thể bị phồng lên, cong vênh hoặc thậm chí nứt vỡ. Ngược lại, nếu lắp đặt quá khít, sàn sẽ không có không gian để giãn nở, dẫn đến các vấn đề về độ bền và thẩm mỹ.
Kỹ thuật ghép nối các tấm ván sàn cũng rất quan trọng. Các tấm ván cần được ghép khít với nhau để tránh khe hở, ngăn nước và bụi bẩn lọt xuống lớp dưới, đồng thời đảm bảo tính thẩm mỹ của bề mặt sàn. Việc sử dụng đúng công cụ, chẳng hạn như miếng đệm đóng gỗ, giúp tránh làm hỏng hèm khóa và bề mặt của tấm ván trong quá trình lắp đặt.
Đối với các khu vực có diện tích lớn, việc sử dụng các loại nẹp như nẹp chữ T tại các vị trí chuyển tiếp giữa các phòng hoặc khu vực giúp tạo khoảng trống cho sự giãn nở của sàn, tránh tình trạng sàn bị phồng hoặc cong vênh trên diện rộng.
Tóm lại, việc tuân thủ đúng quy trình và kỹ thuật lắp đặt không chỉ đảm bảo sàn gỗ công nghiệp có vẻ ngoài đẹp mắt mà còn giúp kéo dài tuổi thọ, duy trì hiệu suất sử dụng và tránh được các vấn đề phát sinh trong quá trình sử dụng.
b. Bảo trì và Chăm sóc Sàn Gỗ Công Nghiệp
- Các biện pháp tốt nhất để làm sạch và bảo trì sàn gỗ công nghiệp.
Để sàn gỗ công nghiệp luôn bền đẹp, việc vệ sinh và bảo trì đúng cách là rất quan trọng. Đối với sàn gỗ mới lắp đặt, nên dùng chổi quét nhà mềm hoặc máy hút bụi để làm sạch bụi bẩn và cát trên sàn, sau đó lau lại bằng giẻ mềm khô. Nếu còn vết bẩn, có thể dùng dung dịch lau sàn thông thường, sau đó lau lại bằng khăn ẩm và cuối cùng là khăn mềm khô.
Đối với việc vệ sinh hàng ngày, nên quét nhà hoặc hút bụi thường xuyên để loại bỏ bụi bẩn và các hạt vụn. Sau đó, lau sàn bằng nước ấm (không quá nóng) bằng cây lau nhà hoặc khăn lau mềm đã vắt kỹ, lau dọc theo chiều dài của tấm gỗ và chú ý lau kỹ các mối nối. Tránh để sàn quá ẩm ướt. Có thể thêm một chút xà phòng nhẹ hoặc nước rửa chén vào nước ấm để làm sạch các vết bẩn dễ dàng hơn, sau đó lau lại bằng nước sạch và khăn khô. Dung dịch giấm pha loãng với nước (tỷ lệ 1:4) cũng là một phương pháp làm sạch hiệu quả.
Đối với các vết bẩn cứng đầu, có thể sử dụng các chất tẩy rửa trung tính. Với vết dầu mỡ, có thể dùng rượu trắng để lau. Các vết mực, keo khô, vết máu có thể được xử lý bằng cồn methylate hoặc nước lạnh. Vết xước nhẹ có thể dùng xi đánh giày để che phủ. Vết ố trắng do đặt cốc có thể tẩy bằng kem đánh răng hoặc baking soda.
- Mẹo ngăn ngừa hư hỏng và kéo dài tuổi thọ của sàn.
Để ngăn ngừa hư hỏng và kéo dài tuổi thọ của sàn gỗ công nghiệp, cần hạn chế tối đa việc để sàn tiếp xúc với nước hoặc bị ẩm ướt lâu dài. Khi sàn bị dính nước, cần lau khô ngay lập tức.
Tránh đi giày cao gót, giày đế nhọn hoặc đế kim loại trên sàn gỗ để không làm trầy xước lớp bề mặt bảo vệ. Không nên kéo lê các đồ đạc nặng trên sàn, nên sử dụng bánh xe hoặc lót thảm dưới chân đồ nội thất.
Đặt thảm lau chân ở các lối vào phòng để hạn chế bụi bẩn và nước bám vào sàn. Không nên quét hoặc lau sàn bằng các vật có sợi cứng, thô ráp mà nên dùng chổi lau nhà mềm, giẻ mềm hoặc máy hút bụi.
Tránh sử dụng các hóa chất tẩy rửa mạnh để tẩy vết bẩn trên sàn. Không nên để ánh nắng mặt trời chiếu trực tiếp lên sàn trong thời gian dài, nên kéo rèm che khi trời nắng nóng.
- Các sản phẩm và kỹ thuật làm sạch được khuyến nghị.
Các sản phẩm làm sạch được khuyến nghị cho sàn gỗ công nghiệp bao gồm các chất tẩy rửa có độ pH trung tính, xà phòng nhẹ, dung dịch giấm pha loãng với nước và các sản phẩm lau sàn gỗ chuyên dụng. Nên tránh các chất tẩy rửa có mùi thơm mạnh, có màu nhuộm hoặc quá đậm đặc, cũng như các chất tẩy rửa ăn mòn như thuốc tẩy.
Kỹ thuật làm sạch quan trọng nhất là sử dụng khăn lau hoặc cây lau nhà ẩm (vắt kỹ nước) và lau theo chiều dọc của vân gỗ. Sau khi lau ẩm, nên lau lại bằng khăn khô để đảm bảo sàn không bị đọng nước. Đối với các vết bẩn cứng đầu, có thể dùng một lượng nhỏ dung dịch tẩy rửa trực tiếp lên vết bẩn, sau đó lau sạch và lau khô. Nên vệ sinh sàn thường xuyên để tránh bụi bẩn tích tụ lâu ngày gây khó khăn cho việc làm sạch và có thể làm xước bề mặt sàn.
Xu hướng Thị trường và Tương lai của Sàn Gỗ Công Nghiệp
a. Xu hướng hiện tại về thiết kế, vật liệu và công nghệ trong ngành sàn gỗ công nghiệp.
Xu hướng hiện tại trong ngành sàn gỗ công nghiệp tập trung vào việc mô phỏng vẻ ngoài của các vật liệu tự nhiên, đặc biệt là gỗ, với các họa tiết vân gỗ được đơn giản hóa, nhẹ nhàng và liền mạch hơn là các kiểu vân núi đậm màu. Hiệu ứng sáng bóng đang trở thành tâm điểm trong thiết kế nội thất gỗ năm 2024. Bên cạnh đó, sự bền vững và vấn đề sức khỏe ngày càng được quan tâm, dẫn đến xu hướng sử dụng các sản phẩm gỗ công nghiệp đạt chuẩn về nồng độ formaldehyde thấp (E0, E1 hoặc CARB). HDF (High Density Fiberboard) và CDF (Compact Density Fiberboard) hiện vẫn là vật liệu lõi được ưa chuộng nhất.
Về công nghệ, sự phát triển của hệ thống hèm khóa từ những năm 1990 đã mang lại cuộc cách mạng trong việc lắp đặt sàn gỗ công nghiệp, cho phép lắp đặt nhanh chóng và dễ dàng hơn. Các công nghệ in 3D, laser và CNC cũng đang được ứng dụng rộng rãi trong ngành gỗ nói chung, có tiềm năng mang lại những thiết kế bề mặt sàn gỗ công nghiệp độc đáo và tinh tế hơn.
Tại Việt Nam, tiêu thụ sàn gỗ công nghiệp hiện đang cao hơn sàn gỗ tự nhiên khoảng 90%, cho thấy sự ưa chuộng của người tiêu dùng đối với loại vật liệu này do tính kinh tế và phù hợp với khí hậu.
b. Thông tin chi tiết về triển vọng thị trường tại Việt Nam và trên toàn cầu.
Thị trường dịch vụ cải tạo nhà ở trên toàn cầu được dự báo sẽ có sự tăng trưởng mạnh mẽ, đặc biệt là trong phân khúc thay mới và sửa chữa nội ngoại thất, với khu vực châu Á – Thái Bình Dương, đặc biệt là Ấn Độ, có tiềm năng tăng trưởng cao nhất. Thị trường ván sàn thế giới cũng được dự kiến sẽ tăng trưởng ổn định trong những năm tới, với khu vực châu Á – Thái Bình Dương đóng vai trò quan trọng.
Xu hướng tiêu dùng đang có sự dịch chuyển từ các sản phẩm trải sàn mềm (thảm) sang sàn cứng (gỗ tự nhiên, gỗ công nghiệp, gỗ nhựa), đặc biệt là các dòng sản phẩm cao cấp và vật liệu xanh, bền vững. Các kênh bán hàng trực tuyến và showroom ảo trên các trang TMĐT cũng ngày càng trở nên quan trọng, rút ngắn chuỗi cung ứng truyền thống.
Thị trường Việt Nam được dự đoán sẽ tiếp tục tăng trưởng theo xu hướng chung của thế giới, với sự quan tâm ngày càng tăng của người tiêu dùng đến việc cải tạo nhà cửa và lựa chọn các vật liệu nội thất hiện đại, tiện nghi và thẩm mỹ.
c. Tính bền vững và các yếu tố môi trường.
Tính bền vững và các yếu tố môi trường đang ngày càng trở thành mối quan tâm hàng đầu của người tiêu dùng trong lĩnh vực vật liệu xây dựng và nội thất, bao gồm cả sàn gỗ công nghiệp. Một số thương hiệu sàn gỗ công nghiệp, đặc biệt là từ Malaysia, được biết đến với tính thân thiện với môi trường. Các nhà sản xuất ngày càng chú trọng đến việc sử dụng các quy trình sản xuất bền vững, giảm thiểu chất thải và khí thải độc hại, cũng như sử dụng nguồn nguyên liệu có chứng nhận bền vững.
Việc lựa chọn ván sàn công nghiệp có nồng độ phát thải formaldehyde thấp (đạt các tiêu chuẩn như E0, E1 hoặc CARB) là một yếu tố quan trọng để đảm bảo sức khỏe cho người sử dụng và giảm thiểu tác động tiêu cực đến môi trường. Công nghệ viễn thám cũng đang được ứng dụng trong quản lý rừng bền vững, góp phần đảm bảo nguồn cung cấp gỗ cho ngành công nghiệp gỗ một cách có trách nhiệm.
Xu hướng ưa sinh học, tập trung vào sức khỏe và môi trường sống, đang ngày càng ảnh hưởng đến lựa chọn của người tiêu dùng, thúc đẩy các nhà sản xuất ván sàn công nghiệp phát triển các sản phẩm xanh và an toàn hơn.
Giá cả sàn gỗ công nghiệp
a. Mức giá của các loại và thương hiệu sàn gỗ công nghiệp
Giá ván sàn công nghiệp rất đa dạng, phụ thuộc vào thương hiệu, xuất xứ, độ dày, chất lượng và các đặc tính khác của sản phẩm. Nhìn chung, mức giá dao động từ khoảng 185.000 VNĐ/m2 cho các loại sàn gỗ giá rẻ đến trên 755.000 VNĐ/m2 cho các thương hiệu cao cấp nhập khẩu từ châu Âu.
Các loại ván sàn công nghiệp giá thấp thường có mức giá từ 185.000 – 380.000 VNĐ/m2, phù hợp cho những người muốn tiết kiệm chi phí. Ván sàn công nghiệp tầm trung có giá từ 385.000 – 535.000 VNĐ/m2, thích hợp cho các dự án nhà ở hoặc văn phòng có yêu cầu chất lượng tốt.
Giá sàn gỗ công nghiệp made in Malaysia và HDF made in Malaysia thường dao động từ 460.000 – 755.000 VNĐ/m2. Các thương hiệu Malaysia như Robina có giá khoảng 400.000 VNĐ/m2 cho loại 8mm và 500.000 VNĐ/m2 cho loại 12mm. Goldplus, Macken, Mido Wood dao động từ khoảng 380.000 VNĐ/m2 cho kiểu lát thẳng loại 12mm đến 535.000 VNĐ/m2 cho kiểu lát xương cá loại 12mm bản nhỏ cao cấp.
Sàn gỗ công nghiệp châu Âu thường có giá cao hơn, ví dụ như sàn gỗ Camsan (Thổ Nhĩ Kỳ) có giá từ 525.000 vnđ/m2 cho loại 12mm. Các thương hiệu khác như Kronoswiss (Thụy Sĩ), Kronopol (Ba Lan), Binyl (Đức), Kronotex (Đức) cũng có mức giá tương tự hoặc cao hơn.
Sàn gỗ công nghiệp Việt Nam có nhiều phân khúc giá, từ khoảng 185.000 VNĐ/m2 đến 535.000 VNĐ/m2 tùy thuộc vào thương hiệu, loại cốt gỗ, kiểu lát sàn, độ dày ván sàn. Sàn gỗ Indonesia (bao gồm cả HDF made in Indonesia) có giá từ 295.000 – 430.000 VNĐ/m2.
Chi phí thi công ván sàn công nghiệp tại Hà Nội thường dao động từ 20.000 – 70.000 VNĐ/m2 (tùy theo kiểu lát và mặt bằng thi công).
Để tham khảo chi tiết về giá thành cụ thể của các dòng sàn gỗ và các thương hiệu có chất lượng, giá tốt nhất trên thị trường, bạn bấm vào đây.
4 yếu tố cơ bản ảnh hưởng đến giá thành của sàn gỗ công nghiệp.
Giá thành của sàn gỗ công nghiệp chịu ảnh hưởng của 4 yếu tố cơ bản sau:
- Xuất xứ: Là một yếu tố quan trọng, với các sản phẩm nhập khẩu từ châu Âu thường có giá cao nhất, tiếp theo là Malaysia và Indonesia, sau đó là Việt Nam thường có giá thấp hơn.
- Kiểu lát sàn: Lát sàn thẳng có chi phí thi công thấp hơn đáng kể so với lát sàn xương cá.
- Chất liệu lõi gỗ: Giá thành tăng dần theo loại cốt gỗ HDF thường, HDF nâu, HDF xanh và CDF đen.
- Độ dày của tấm ván: Ván sàn 8mm có giá thấp hơn 12mm
Các yếu tố khác: Chất lượng lớp bề mặt (khả năng chống trầy xước, chống nước), và các tính năng đặc biệt khác (ví dụ: khả năng chịu nước cao, hèm khóa đặc biệt) cũng ảnh hưởng đến giá thành. Ngoài ra, các phụ kiện đi kèm như phào, nẹp, xốp lót sàn cũng cần được tính đến khi dự trù ngân sách cho lát sàn gỗ công nghiệp .
Kết luận và lời khuyên về sàn gỗ công nghiệp.
Sàn gỗ công nghiệp là một lựa chọn vật liệu lát sàn phổ biến và đa dạng, mang lại nhiều ưu điểm về thẩm mỹ, chi phí và lắp đặt so với sàn gỗ tự nhiên và các vật liệu khác. Nó được định nghĩa là một sản phẩm tổng hợp, thường có cấu trúc đa lớp với lõi gỗ công nghiệp (HDF, CDF) và lớp bề mặt trang trí (laminate). Quy trình sản xuất bao gồm việc nén và ép bột gỗ với keo và các chất phụ gia.
Các loại ván sàn công nghiệp được phân loại dựa trên vật liệu lõi, lớp bề mặt và xuất xứ. Thị trường Việt Nam có nhiều thương hiệu đến từ Malaysia, Châu Âu, Việt Nam, Indonesia, mỗi loại có những đặc điểm và mức giá khác nhau.
Ưu điểm của ván sàn công nghiệp bao gồm giá thành hợp lý, tính linh hoạt trong thiết kế, dễ dàng lắp đặt và độ bền tương đối cao. Tuy nhiên, nhược điểm chính là khả năng chịu nước kém và hạn chế trong việc sửa chữa. So với sàn gỗ tự nhiên, sàn gỗ công nghiệp thường rẻ hơn, dễ lắp đặt hơn nhưng tuổi thọ có thể ngắn hơn và không thể được chà nhám làm mới. So với gạch men, ván sàn công nghiệp ấm áp hơn, thẩm mỹ hơn nhưng kém chịu nước hơn.
Việc lắp đặt sàn gỗ công nghiệp thường được thực hiện theo phương pháp thả nổi, đòi hỏi bề mặt nền phẳng và sạch. Bảo trì sàn gỗ công nghiệp bao gồm việc vệ sinh thường xuyên bằng chổi, máy hút bụi và lau bằng khăn ẩm.
Xu hướng thị trường hiện tại tập trung vào thiết kế gần gũi với tự nhiên, tính bền vững và các sản phẩm an toàn cho sức khỏe. Thị trường sàn gỗ công nghiệp được dự báo sẽ tiếp tục tăng trưởng tại Việt Nam và trên toàn cầu.
Lời khuyên: Khi lựa chọn sàn gỗ công nghiệp, người tiêu dùng nên cân nhắc kỹ lưỡng về ngân sách, mục đích sử dụng (khu vực có độ ẩm cao hay không), sở thích thẩm mỹ và yêu cầu về độ bền. Nên chọn các thương hiệu uy tín và tìm hiểu kỹ về các chứng nhận chất lượng, đặc biệt là về nồng độ phát thải formaldehyde.
Đối với các khu vực có nguy cơ tiếp xúc với nước, nên ưu tiên các loại sàn gỗ công nghiệp có khả năng chịu nước tốt hoặc cân nhắc các vật liệu lát sàn khác phù hợp hơn. Việc lắp đặt đúng cách và bảo trì thường xuyên sẽ giúp kéo dài tuổi thọ và duy trì vẻ đẹp của sàn gỗ công nghiệp.