Sàn gỗ công nghiệp là gì?
Sàn gỗ công nghiệp là một loại vật liệu lót sàn được sản xuất từ bột gỗ tự nhiên kết hợp với các chất phụ gia và keo dán. Quá trình sản xuất sử dụng công nghệ ép nén cao (>830kg/m3) để tạo ra các tấm ván có độ bền và tính thẩm mỹ cao.
Cấu tạo
Cấu tạo gồm 4 lớp chính:
- Lớp phủ bề mặt (Overlay layer): Lớp này có tác dụng chống trầy xước, chống thấm nước và chống phai màu. Lớp này được phủ oxit nhôm hoặc Titanium (ít sử dụng).
- Lớp vân gỗ (Decorative layer): Lớp này tạo nên vẻ đẹp tự nhiên của sàn gỗ, với nhiều màu sắc và kiểu vân gỗ khác nhau.
- Lớp cốt gỗ (HDF – High Density Fiberboard): Lớp này là phần lõi của sàn gỗ, được làm từ bột gỗ tự nhiên ép nén, có độ bền và khả năng chịu lực cao.
- Lớp đế (Balance layer): Lớp này có tác dụng chống ẩm, chống cong vênh và tạo sự ổn định cho sàn gỗ.
Ưu điểm
- Giá thành hợp lý: So với sàn gỗ tự nhiên có giá thành rẻ hơn nhiều.
- Đa dạng về mẫu mã: Nhiều màu sắc và kiểu vân gỗ khác nhau, phù hợp với nhiều phong cách nội thất.
- Dễ dàng lắp đặt: Được thiết kế với hèm khóa, giúp việc lắp đặt trở nên nhanh chóng và dễ dàng.
- Khả năng chống trầy xước, chống thấm nước tốt: Lớp phủ bề mặt có khả năng chống trầy xước và chống thấm nước tốt hơn so với sàn gỗ tự nhiên.
- Thân thiện với môi trường: Sử dụng gỗ tái chế và bột gỗ thừa trong quá trình sản xuất nên sẽ giảm thiểu được một phần khai thác gỗ từ tự nhiên.
Nhược điểm
- Khả năng chịu nước không phải là tuyệt đối: Khả năng chịu nước kém hơn so với sàn gạch men, sàn đá hoa cương hoặc sàn nhựa PVC.
- Tuổi thọ thấp hơn sàn gỗ tự nhiên: Tuổi thọ trung bình từ 10-25 năm, trong khi sàn gỗ tự nhiên có thể sử dụng lên đến hàng trăm năm.
- Cảm giác không thật bằng sàn gỗ tự nhiên: Vì lớp bề mặt chỉ là lớp in vân gỗ nên không thể nào có cảm giác thật chân như sàn gỗ tự nhiên.
Các loại phổ biến
Trên thị trường hiện nay có nhiều loại sàn gỗ công nghiệp khác nhau, được phân loại dựa trên chất liệu, độ dày và khả năng chịu nước. Một số loại phổ biến bao gồm:
- Sàn gỗ HDF: Đây là loại sàn gỗ công nghiệp phổ biến nhất, có độ bền và khả năng chống ẩm, chịu lực cao.
- Sàn gỗ MDF: Loại sàn này có giá thành rẻ hơn HDF, nhưng khả năng chịu nước và độ bền kém hơn.
Lưu ý khi lựa chọn và sử dụng
- Lựa chọn loại phù hợp với mục đích sử dụng và điều kiện môi trường.
- Lựa chọn nhà cung cấp uy tín để đảm bảo chất lượng sản phẩm.
- Lắp đặt đúng kỹ thuật để đảm bảo độ bền và tính thẩm mỹ.
- Vệ sinh thường xuyên bằng khăn ẩm và các chất tẩy rửa chuyên dụng.
- Tránh tiếp xúc với nước quá lâu, hoặc ngập nước trong thời gian dài.
Sàn công nghiệp có những loại nào?
Sàn gỗ công nghiệp hiện nay rất đa dạng về chủng loại, mẫu mã và chất lượng. Dưới đây là phân loại sàn gỗ công nghiệp dựa trên các tiêu chí khác nhau:
1. Phân loại theo cốt gỗ:
- Sàn gỗ HDF (High Density Fiberboard):
- Đây là loại phổ biến nhất, được làm từ bột gỗ tự nhiên ép dưới áp suất cao, có độ cứng và độ bền cao.
- Ưu điểm: Chịu lực tốt, chống cong vênh, chống mối mọt.
- Nhược điểm: Giá thành cao hơn MDF.
- Sàn gỗ MDF (Medium Density Fiberboard):
- Loại này có mật độ sợi gỗ trung bình, giá thành rẻ hơn HDF.
- Ưu điểm: Giá thành rẻ, dễ gia công.
- Nhược điểm: Khả năng chịu lực và chống ẩm kém hơn HDF.
2. Phân loại theo độ dày:
- Sàn gỗ 8mm:
- Phù hợp cho các không gian khô ráo, ít chịu tác động mạnh.
- Ưu điểm: Giá thành rẻ, dễ lắp đặt.
- Nhược điểm: Độ chịu lực và chống ồn thấp.
- Sàn gỗ 12mm:
- Phù hợp cho các không gian có mật độ đi lại cao, chịu lực tốt.
- Ưu điểm: Độ chịu lực và chống ồn cao, tạo cảm giác chắc chắn.
- Nhược điểm: Giá thành cao hơn, khó lắp đặt hơn.
3. Phân loại theo nguồn gốc xuất xứ:
- Sàn gỗ nhập khẩu cốt gỗ HDF 100%
- Malaysia, Đức, Indonesia… là những nước có sản phẩm được ưa chuộng tại Việt Nam.
- Ưu điểm: Chất lượng tốt, mẫu mã đa dạng, độ bền cao.
- Nhược điểm: Giá thành thường cao hơn sản phẩm trong nước.
- Sàn gỗ sản xuất cốt gỗ HDF tại Việt Nam:
- Ưu điểm: Giá thành phải chăng, phù hợp với điều kiện khí hậu Việt Nam.
- Nhược điểm: Mẫu mã không đa dạng bằng hàng nhập khẩu.
4. Phân loại theo bề mặt:
- Sàn gỗ bề mặt sần:
- Tạo cảm giác chân thực, chống trơn trượt.
- Ưu điểm: chống trơn trượt tốt, chống xước tốt.
- Nhược điểm: Khó vệ sinh hơn sàn bóng.
- Sàn gỗ bề mặt bóng:
- Tạo cảm giác sang trọng, dễ lau chùi.
- Ưu điểm: dễ lau chùi, tính thẩm mỹ cao.
- Nhược điểm: dễ trơn trượt.
Khi lựa chọn sàn gỗ công nghiệp, bạn cần xem xét kỹ lưỡng các yếu tố như:
- Mục đích sử dụng.
- Điều kiện khí hậu.
- Ngân sách.
- Phong cách nội thất.
Hy vọng thông tin trên sẽ giúp bạn có cái nhìn tổng quan và lựa chọn được loại sàn gỗ công nghiệp phù hợp.
Sàn công nghiệp có chịu được nước và độ ẩm cao không?
Khả năng chịu nước và độ ẩm phụ thuộc vào nhiều yếu tố, bao gồm chất lượng sản phẩm, loại cốt gỗ và công nghệ sản xuất.
Khả năng chịu nước:
- Sàn gỗ công nghiệp thông thường:
- Nhìn chung, sàn gỗ công nghiệp truyền thống có khả năng chịu nước kém. Khi tiếp xúc với nước trong thời gian dài, cốt gỗ có thể bị trương nở, phồng rộp và hư hỏng.
- Sàn gỗ công nghiệp chịu nước:
- Hiện nay, nhiều nhà sản xuất đã áp dụng công nghệ tiên tiến để sản xuất sàn gỗ công nghiệp chịu nước tốt hơn.
- Các loại sàn này thường có cốt gỗ HDF mật độ cao, lớp phủ bề mặt chống thấm nước và hèm khóa được phủ sáp xử lý chống thấm.
- Tuy nhiên, cần lưu ý rằng “chịu nước” không có nghĩa là “chống thấm tuyệt đối”. Ngay cả những loại sàn chịu nước tốt nhất cũng có thể bị hư hỏng nếu bị ngâm nước quá lâu.
Khả năng chịu độ ẩm:
- Chịu được độ ẩm tương đối trong không khí.
- Tuy nhiên, độ ẩm quá cao hoặc sự thay đổi độ ẩm đột ngột có thể tác động không tốt cho sàn gỗ.
- Ở những khu vực có độ ẩm cao, nên lựa chọn các loại sàn có khả năng chịu ẩm tốt và có biện pháp thông gió hợp lý.
Tóm lại:
- Sàn gỗ công nghiệp có khả năng chịu nước và độ ẩm ở mức độ nhất định.
- Để đảm bảo độ bền cho sàn gỗ, cần lựa chọn sản phẩm chất lượng, phù hợp với điều kiện môi trường và sử dụng đúng cách.
- Nên lựa chọn những sản phẩm có lớp lõi gỗ tốt như HDF, và có lớp chống nước trên bề mặt sàn.
Sàn gỗ công nghiệp có bền không?
Độ bền là một yếu tố được nhiều người quan tâm khi lựa chọn vật liệu lót sàn. Nhìn chung, nó có độ bền khá tốt, nhưng nó phụ thuộc vào nhiều yếu tố:
Các yếu tố ảnh hưởng đến độ bền của sàn gỗ công nghiệp:
- Chất lượng sản phẩm:
- Các loại cao cấp, đặc biệt là những loại có cốt gỗ HDF (High-Density Fiberboard) mật độ cao, thường có độ bền vượt trội hơn.
- Lớp phủ bề mặt chống trầy xước và chống mài mòn cũng đóng vai trò quan trọng trong việc bảo vệ sàn gỗ khỏi hư hỏng.
- Điều kiện sử dụng:
- Được lắp đặt ở những khu vực có mật độ đi lại thấp thường có tuổi thọ cao hơn so với những khu vực có mật độ đi lại cao.
- Việc tiếp xúc với nước và độ ẩm cao có thể làm giảm độ bền của sàn gỗ, đặc biệt là những loại sàn không có khả năng chịu nước tốt.
- Cách bảo quản và vệ sinh:
- Việc vệ sinh sàn đúng cách, tránh sử dụng các chất tẩy rửa mạnh hoặc để nước đọng trên bề mặt sàn, sẽ giúp kéo dài tuổi thọ của sàn.
- Tránh kéo lê các vật nặng trên bề mặt sàn để tránh gây trầy xước hoặc hư hỏng.
Độ bền tương đối:
- Có thể đạt tuổi thọ trung bình từ 10 đến 25 năm, tùy thuộc vào các yếu tố trên.
- So với sàn gỗ tự nhiên thì có độ bền thấp hơn, nhưng giá thành lại rẻ hơn nhiều.
- So với các vật liệu lót sàn khác như thảm thì có độ bền cao hơn nhiều.
Kết luận:
- Sàn gỗ công nghiệp là một lựa chọn lót sàn bền đẹp và kinh tế.
- Để đảm bảo độ bền cao nhất, nên lựa chọn các sản phẩm chất lượng, lắp đặt đúng cách và bảo quản cẩn thận.
Sàn gỗ công nghiệp loại nào tốt?
Việc đánh giá “sàn gỗ công nghiệp loại nào tốt” phụ thuộc vào nhiều yếu tố, bao gồm nhu cầu sử dụng, ngân sách và sở thích cá nhân của bạn. Tuy nhiên, dựa trên các tiêu chí về chất lượng, độ bền và tính thẩm mỹ, có thể đưa ra một số gợi ý về các loại sàn được đánh giá cao trên thị trường hiện nay:
1. Sàn gỗ nhập khẩu cốt gỗ HDF từ Malaysia:
- Đây là dòng sản phẩm được đánh giá cao về chất lượng và độ bền, đặc biệt là khả năng chịu ẩm và chịu nước.
- Một số thương hiệu nổi tiếng bao gồm: Robina, Macken, Goldplus, Mido Wood.
- Ưu điểm:
- Chất lượng ổn định, độ bền cao
- Khả năng chịu ẩm, chịu nước tốt
- Mẫu mã đa dạng, sang trọng
- Nhược điểm:
- Giá thành thường cao hơn so với các dòng sản phẩm khác.
2. Sàn gỗ nhập khẩu cốt gỗ HDF từ Châu Âu:
- Các sản phẩm từ Châu Âu, đặc biệt là Đức, Thổ Nhĩ Kỳ, thường được sản xuất trên dây chuyền công nghệ hiện đại, đảm bảo chất lượng và độ an toàn cao.
- Một số thương hiệu nổi tiếng bao gồm: Binyl (Đức), Camsan (Thổ Nhĩ kỳ).
- Ưu điểm:
- Chất lượng vượt trội, độ bền cực cao
- Thiết kế tinh tế, sang trọng
- An toàn cho sức khỏe người sử dụng
- Nhược điểm:
- Giá thành cao hơn so với sàn gỗ giá rẻ.
3. Sàn gỗ sản xuất tại Việt Nam:
- Các sản phẩm sản xuất trong nước ngày càng được cải thiện về chất lượng và mẫu mã, với giá thành cạnh tranh hơn.
- Ưu điểm:
- Giá thành hợp lý
- Phù hợp với điều kiện khí hậu Việt Nam
- ngày càng được nâng cao về chất lượng.
- Nhược điểm:
- Mẫu mã có thể chưa đa dạng bằng hàng nhập khẩu.
Lời khuyên:
- Nên lựa chọn các sản phẩm có cốt gỗ HDF (High-Density Fiberboard) mật độ cao để đảm bảo độ bền và khả năng chịu lực tốt.
- Chú ý đến lớp phủ bề mặt chống trầy xước và chống mài mòn.
- Lựa chọn nhà cung cấp uy tín để đảm bảo chất lượng sản phẩm và dịch vụ lắp đặt.
Để có sự lựa chọn tốt nhất, bạn nên tìm hiểu kỹ thông tin về các thương hiệu và dòng sản phẩm khác nhau, đồng thời tham khảo ý kiến của các chuyên gia hoặc người đã có kinh nghiệm sử dụng.
Sàn gỗ công nghiệp bao nhiêu tiền 1m vuông?
Giá sàn gỗ công nghiệp 1m2 phụ thuộc vào nhiều yếu tố, bao gồm:
- Xuất xứ:
- Sàn gỗ sản xuất trong nước thường có giá thấp hơn sàn gỗ nhập khẩu.
- Sàn gỗ nhập khẩu cốt gỗ HDF từ châu Âu thường có giá cao nhất, tiếp theo là sàn gỗ Malaysia, Indonesia.
- Chất lượng:
- Sàn gỗ HDF (High-Density Fiberboard) có giá cao hơn sàn gỗ MDF (Medium-Density Fiberboard).
- Sàn gỗ có khả năng chịu nước, chống trầy xước tốt hơn cũng có giá cao hơn.
- Độ dày:
- Sàn gỗ 12mm có giá cao hơn sàn gỗ 8mm.
- Thương hiệu:
- Các thương hiệu nổi tiếng thường có giá cao hơn các thương hiệu ít tên tuổi.
- Mẫu mã, màu sắc:
- Một số mẫu mã hàng hiếm, vân gỗ đẹp, đặt hàng số lượng ít, có giá thành nhỉnh hơn.
Dưới đây là mức giá tham khảo:
- Sàn gỗ giá rẻ (sản xuất tại Việt Nam): 160.000 – 350.000 VNĐ/m2.
- Sàn gỗ tầm trung (Indonesia, Malaysia, Việt Nam chất lượng cao): 250.000 – 550.000 VNĐ/m2.
- Sàn gỗ cao cấp (HDF từ Châu Âu): 400.000 – 800.000 VNĐ/m2 hoặc cao hơn.
Ngoài giá vật liệu, bạn cũng cần tính thêm chi phí:
- Chi phí thi công: 20.000 – 30.000 VNĐ/m2 (tùy khu vực và độ khó của kiểu lát sàn).
- Chi phí phụ kiện: len, xốp, nẹp (tùy loại).
- Chi phí vận chuyển: (có thể được miễn phí tùy nhà cung cấp).
Để có báo giá chính xác nhất, bạn nên liên hệ trực tiếp với các nhà cung cấp sàn gỗ.
Sàn công nghiệp sử dụng cho không gian nào phù hợp?
Sàn gỗ công nghiệp là một lựa chọn phổ biến cho nhiều không gian khác nhau nhờ tính thẩm mỹ, độ bền và giá thành hợp lý. Dưới đây là một số gợi ý về các không gian phù hợp để sử dụng:
1. Phòng khách:
- Đây là không gian trung tâm của ngôi nhà, nơi tiếp khách và sinh hoạt chung của gia đình.
- Tạo nên vẻ đẹp ấm cúng, sang trọng và hiện đại cho phòng khách.
- Nên chọn các loại sàn gỗ có độ dày 12mm để đảm bảo độ bền và khả năng chịu lực tốt.
2. Phòng ngủ:
- Mang lại cảm giác ấm áp và thư thái cho phòng ngủ.
- Nên chọn các loại sàn gỗ có màu sắc nhẹ nhàng, vân gỗ tự nhiên để tạo không gian thư giãn.
3. Phòng bếp:
- Phòng bếp là nơi có độ ẩm cao và dễ bị bám bẩn.
- Nên chọn các loại có khả năng chịu nước và chống trầy xước tốt.
4. Phòng làm việc:
- Tạo không gian làm việc chuyên nghiệp và hiện đại.
- Nên chọn các loại sàn gỗ có màu sắc trung tính, vân gỗ đơn giản để tạo sự tập trung.
5. Cửa hàng, văn phòng:
- Có độ bền cao, dễ dàng vệ sinh, phù hợp cho các không gian có mật độ đi lại lớn.
- Giúp mang lại không gian sang trọng và chuyên nghiệp.
Những lưu ý khi sử dụng:
- Tránh sử dụng ở những nơi có độ ẩm quá cao hoặc tiếp xúc trực tiếp với nước trong thời gian dài (nhà tắm, phòng xông hơi).
- Chọn loại sàn gỗ có khả năng chống trầy xước phù hợp với mật độ đi lại của từng không gian.
- Bảo dưỡng và vệ sinh sàn gỗ đúng cách để kéo dài tuổi thọ sản phẩm.
Tóm lại, sàn gỗ công nghiệp là một lựa chọn linh hoạt và phù hợp cho nhiều không gian khác nhau. Việc lựa chọn loại sàn gỗ phù hợp sẽ giúp bạn tạo nên một không gian sống đẹp và tiện nghi.
Thi công sàn công nghiệp cần chuẩn bị gì?
Để thi công đạt hiệu quả tốt nhất, bạn cần chuẩn bị kỹ lưỡng các yếu tố sau:
1. Chuẩn bị mặt bằng:
- Đảm bảo độ phẳng:
- Mặt sàn phải phẳng, không có gồ ghề, lồi lõm. Độ chênh lệch không quá 2mm trên 1m chiều dài.
- Nếu sàn không phẳng, cần tiến hành cán nền hoặc sử dụng các biện pháp xử lý khác.
- Vệ sinh sạch sẽ:
- Loại bỏ bụi bẩn, cát, sỏi, xi măng thừa và các vật liệu khác trên bề mặt sàn.
- Đảm bảo sàn khô ráo hoàn toàn trước khi thi công.
- Kiểm tra độ ẩm:
- Độ ẩm sàn cần ở mức cho phép, để đảm bảo ván sàn không bị cong vênh trong quá trình sử dụng.
2. Chuẩn bị vật tư:
- Sàn gỗ công nghiệp:
- Lựa chọn loại sàn gỗ phù hợp với không gian và nhu cầu sử dụng.
- Tính toán diện tích cần thiết và mua dư khoảng 5% để dự phòng.
- Xốp lót sàn:
- Sử dụng xốp lót chuyên dụng để giảm tiếng ồn, tạo độ êm ái và chống ẩm.
- Có nhiều loại xốp như xốp thường, xốp tráng bạc, xốp cao su non.
- Phào chân tường, nẹp kết thúc:
- Sử dụng phào chân tường để che khe hở giữa sàn gỗ và tường, tạo tính thẩm mỹ.
- Nẹp kết thúc dùng để kết thúc các mép sàn gỗ.
- Dụng cụ thi công:
- Thước đo, bút chì, dao cắt, búa cao su, keo dán, máy cắt gỗ,….
3. Chuẩn bị nhân lực:
- Nếu bạn không có kinh nghiệm, nên thuê đội thợ thi công chuyên nghiệp để đảm bảo chất lượng công trình.
4. Lưu ý trước khi thi công:
- Thời gian ổn định ván gỗ:
- Để ván gỗ thích nghi với môi trường, nên để ván gỗ trong phòng khoảng 48 giờ trước khi thi công.
- Hướng lắp đặt:
- Nên lắp đặt ván gỗ theo hướng ánh sáng để tạo hiệu ứng thẩm mỹ tốt nhất.
- Khe hở giãn nở:
- Để lại khe hở khoảng 8-10mm giữa sàn gỗ và tường để tránh hiện tượng cong vênh khi gỗ giãn nở.
Bằng cách chuẩn bị kỹ lưỡng các yếu tố trên, bạn sẽ có một sàn gỗ đẹp và bền bỉ.
Bảo quản và vệ sinh sàn công nghiệp như thế nào?
Để sàn gỗ luôn bền đẹp, bạn cần thực hiện bảo quản và vệ sinh đúng cách. Dưới đây là một số hướng dẫn chi tiết:
1. Bảo quản:
- Hạn chế tiếp xúc với nước:
- Sàn gỗ công nghiệp kỵ nước. Vì vậy, hãy lau khô ngay lập tức nếu nước đổ ra sàn.
- Tránh để nước đọng trên sàn trong thời gian dài.
- Không sử dụng ở những nơi có độ ẩm cao như phòng tắm, nhà vệ sinh.
- Điều chỉnh độ ẩm trong nhà:
- Độ ẩm lý tưởng cho sàn gỗ là từ 10% đến 37%.
- Sử dụng máy hút ẩm hoặc máy điều hòa không khí để duy trì độ ẩm ổn định.
- Bảo vệ bề mặt sàn:
- Sử dụng thảm chùi chân ở cửa ra vào để ngăn bụi bẩn và cát lọt vào nhà.
- Tránh kéo lê các vật nặng trên sàn.
- Sử dụng miếng lót chân cho đồ nội thất để tránh làm trầy xước sàn.
- Tránh để ánh nắng trực tiếp chiếu vào sàn gỗ trong thời gian dài.
- Kiểm tra và bảo trì định kỳ:
- Kiểm tra các khe hở và phồng rộp trên sàn.
- Thay thế các tấm ván bị hư hỏng kịp thời.
2. Vệ sinh:
- Vệ sinh hàng ngày:
- Sử dụng chổi mềm hoặc máy hút bụi để loại bỏ bụi bẩn và mảnh vụn.
- Lau sàn bằng khăn ẩm, vắt kỹ để tránh nước đọng trên sàn.
- Vệ sinh định kỳ:
- Sử dụng dung dịch lau sàn chuyên dụng.
- Pha loãng dung dịch theo hướng dẫn của nhà sản xuất.
- Lau sàn bằng khăn ẩm, sau đó lau lại bằng khăn khô.
- Đối với các vết bẩn cứng đầu, có thể sử dụng các chất tẩy rửa nhẹ.
- Tránh sử dụng các chất tẩy rửa mạnh, có tính axit hoặc kiềm cao.
- Xử lý các vết bẩn đặc biệt:
- Vết bẩn từ thức ăn: Lau sạch bằng khăn ẩm và dung dịch xà phòng nhẹ.
- Vết mực: Sử dụng cồn hoặc dung dịch tẩy mực chuyên dụng.
- Vết dầu mỡ: Sử dụng giấy thấm dầu hoặc bột baking soda để thấm hút.
Lưu ý:
- Luôn lau khô sàn sau khi lau ướt.
- Không sử dụng máy lau hơi nước cho sàn gỗ công nghiệp.
- Khi phát hiện ra sàn gỗ có hiện tượng phồng rộp, hoặc các hiện tượng lạ, hãy liên hệ với đơn vị lắp đặt để được tư vấn và hỗ trợ.
Lời kết:
Hy vọng những thông tin Sàn Gỗ 89 chia sẻ ở trên sẽ giúp bạn có cái nhìn và kiến thức tổng thể về sàn gỗ công nghiệp. Chúc bạn chọn được loại sàn gỗ phù hợp với kiến trúc ngôi nhà bạn.